THACO TRƯỜNG HẢI - ĐẠI LÝ TRỌNG THIỆN - HẢI PHÒNG
Nơi bạn tin tưởng - Khởi nguồn thành công!
Uy tín hơn vang!
Lê Văn Thuận
Phòng kinh doanh:
Hottline: 0904.002.679
Địa chỉ : 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đông Hải 2 - Hải An - Hải Phòng
http://xetaihyundaihaiphong.net/
Chúng tôi chuyên kinh doanh các loại xe tải của Thaco Trường Hải
1. Xe tải nhẹ máy xăng: Thaco Towner 800, Thaco Towner 990
2. Xe tải nhẹ máy dầu : Thaco Kia Frontier 125, Thaco Kia Frontier 140, Thaco Kia Frontier K190, Thaco Kia K165,
3. Xe tải trung Trung Quốc: Thaco Ollin 500B (5T), Thaco Ollin 700B(7T), Thaco Ollin700C(7T), Thaco Ollin 800A (8T), Thaco Ollin 900A( 9T), Thaco Ollin 950A ( 9.5T).
4. Xe tải trung Hàn Quốc: Thaco Hyundai HD500 (5 T), Thaco Hyundai HD650 ( 6.5 T)
5. Xe tải nặng Hyundai HD210, Hyundai HD360, HD320, HD700, HD1000,
6. Xe tải nặng Auman
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO HD210 |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
9.810 x 2.430 x 3.326 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
7.400 x 2.300 x 2.100 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.595 + 1.100 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.855/1.660 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
189 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
6.460 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
13.825 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
20.480 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D6GA |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, CRDi |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
5.899 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
225/2500 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
638/1400 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
6 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền cuối |
3.909 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu | KUMHO/HANKOOK | ||
Thông số lốp |
trước/sau |
245/70 R19.5 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống,phanh tay locker |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Radio, 2 loa |
|||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Lật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |