THACO TRƯỜNG HẢI - ĐẠI LÝ TRỌNG THIỆN- HẢI PHÒNG
Nơi bạn tin tưởng - Khởi nguồn thành cống!
Uy tín hơn vàng!
Lê Văn Thuận
Phòn kinh doanh :
Hottline: 0904.00.26.79
Địa chi: 1248 Ngyễm Bỉnh Khiêm - Đông Hải 2 - Hải An - Hải Phòng
Chúng tôi chuyên kinh doanh các dòng xe tải của Thaco Trường Hải.
1. Xe tải nhẹ 5 tạ, 6 tạ, 7 tạ, 9 tạ
2. Xe tải kia 1.25 tấn, xe tải 1.9 tấn, xe tải 2.4 tấn,
3.Xe tải 5 tấn, Xe tải 7 tấn, Xe tải 8 tấn, Xe tải 9 tấn, Xe tải 9.5 tấn
4. Xe tải 5 tấn hyundai tại hải phòng, Xe tải hyundai 5 tấn tại hải phòng, Thaco Hyundai hd500, Thaco Hyundai hd650,
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢISTT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO HD500 | |
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6.175 x 2.050 x 2.260 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 4.340 x 1.920 x 390 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.735 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1.650/1.495 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 220 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 6,2 | |
Khả năng leo dốc | % | 37,9 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 100 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 3.205 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 4.990 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 8.440 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | D4DB-d | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 3.907 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 104 x 115 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 88 kW(120PS)/2900 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | ||
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181 | ||
Tỷ số truyền cuối | 6.166 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | MAXXIS | ||
Thông số lốp | trước/sau | 7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16) | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống | ||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | Radio, USB | ||
Hệ thống điều hòa cabin | Có | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | ||
Kiểu ca-bin | Lật | ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | ||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm hoặc 50.000 km |
Bán xe tải 5 tấn hyundai tại hải phòng, xe tải hyundai 5 tấn tại hải phòng, bán mới xe tải hyundai tại hải phòng, Xe tải 5 tấn hyundai nhập khẩu tại hải phòng,