THACO TRƯỜNG HẢI - ĐẠI LÝ TRỌNG THIỆN
Nơi bạn tin tưởng - Khởi nguồn thành công!
Uy tin hơn vàng!
Lê Văn Thuận
Phòng kinh doanh:
Hottline: 0936.83.90.68 hoặc 0972.25.32.68
Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đông Hải 2 - Hải An - Hải Phòng
STT |
|
THACO K165-CS/MB1-1 |
THACO K165-CS/TK1 |
THACO K165-CS/MB2-1
|
|
1 |
KÍCH THƯỚC |
|
|||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5465 x 1850 x 2540 |
5500 x 1800 x 2555 |
5520 x 1810 x 2555 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2760 |
2760 |
2760 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
150 |
150 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
|
|||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
2205 |
2255 |
2200 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
2400 |
2300 |
2350 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
4800 |
4750 |
4745 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
3 |
|
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
|
|||
Kiểu |
JT |
JT |
JT |
||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
2957 |
2957 |
2957 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
98 |
98 |
98 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
92/4000 vòng/phút |
92/4000 vòng/phút |
92/4000 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
195/2200 vòng/phút |
195/2200 vòng/phút |
195/2200 vòng/phút |
|
|
|||||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
|
|||
Ly hợp |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4,111 |
4,111 |
4,111 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
|
|||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
|
|||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
|
|||
Hiệu |
- |
- |
- |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
|
|||
Hệ thống phanh |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
||
9 |
ĐẶT TÍNH |
|
|||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
5,5 |
5,5 |
5,5 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
26,6 |
26,9 |
26,6 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
87 |
88 |
87 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
60 |
60 |
60 |
THACO TRƯỜNG HẢI - ĐẠI LÝ TRỌNG THIỆN
Nơi bạn tin tưởng - Khởi nguồn thành công!
Uy tin hơn vàng!
Lê Văn Thuận
Phòng kinh doanh:
Hottline: 0936.83.90.68 hoặc 0972.25.32.68
Xe tải 2.4 tấn tại hải phòng, Bán xe tải 2.4 tấn tại hải phòng, Xe tải 2.4 tấn kia tại hải phòng, Xe tải 2.4 tấn kia k165 tại hải phòng, Bán xe kia tại hải phòng, Bán xe 2.4 tấn kia k165 tại hải phòng, Bán xe kia 2.4 tấn giá tốt tại hải phòng, Xe tải kia k165 tại hải phòng, Xe tải 1.9 tấn tại hải phòng, Bán xe tải 1,9 tấn kia tại hải phòng, Xe tải kia k165 tại hải phòng, Xe tải kia k190 tại hải phòng,