LÊ VĂN THUẬN
Phòng Kinh doanh / Sales Dept
(+84)(0)972.25.32.68 hoặc 0936.83.90.68
Thaco Hải Phòng - Đại lý Trọng Thiện
Số 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
ĐT: (+84) 0313.614.167
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI
THACO HD350
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO HD350 |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.175 x 2.050 x 2.260 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
4.340 x 1.920 x 390 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.735 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.650/1.495 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
6,2 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
37,9 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
100 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
2.765 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
3.450 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
6.410 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D4DB-d |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
3.907 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
104 x 115 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
88 kW(120PS)/2900 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181 |
||
Tỷ số truyền cuối |
6.166 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
MAXXIS |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16) |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Radio, USB |
|||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Lật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
||
10 |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
2 năm hoặc 50.000 km |
LÊ VĂN THUẬN
Phòng Kinh doanh / Sales Dept
(+84)(0)972.25.32.68 hoặc 0936.83.90.68
Thaco Hải Phòng - Đại lý Trọng Thiện
Số 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
ĐT: (+84) 0313.614.167