STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO HD650 |
THACO HD500 |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.855 x 2.160 x 2.290 |
6.175 x 2.050 x 2.260 |
||
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
5.000 x 2.030 x 390 |
4.340 x 1.920 x 390 |
||
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.735 |
3.735 |
||
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.650/1.495 |
1.650/1.495 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
235 |
220 |
||
1 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
7,3 |
6,2 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
38,1% |
37,9 |
||
Tốc độ tối đa |
km/h |
104 |
100 |
||
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
100 |
||
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
3.455 |
3.205 |
||
Tải trọng cho phép |
Kg |
6.4 |
4.99 |
||
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
9.99 |
8.44 |
||
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
3 |
||
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||||
Kiểu |
D4DB |
D4DB-d |
|||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
|||
Dung tích xi lanh |
cc |
3.907 |
3.907 |
||
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
104 x 115 |
104 x 115 |
||
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
96 kW(130PS)/2900 vòng/phút |
88 kW(120PS)/2900 vòng/phút |
||
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút |
30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
Euro II |
|||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
|||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
|||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 |
ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181 |
|||
Tỷ số truyền cuối |
5.428 |
6.166 |
|||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
|||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||||
Hiệu |
MAXXIS |
MAXXIS |
|||
Thông số lốp |
trước/sau |
7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16) |
7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16) |
||
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||||
Hệ thống phanh |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
|||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||||
Radio, USB |
Radio, USB |
||||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
Có |
|||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
Có |
|||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
Có |
|||
Kiểu ca-bin |
Lật |
Lật |
|||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |
Có |
|||
10 |
BẢO HÀNH (WARRANTY) |
2 năm hoặc 100.000 km |
2 năm hoặc 100.000 km |