STT |
HÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Đơn vị |
THACO K165-CS/MB1-1 |
THACO K165-CS/TK1 |
THACO K165-CS/MB2-1 |
|
1 |
KÍCH THƯỚC |
|
||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5465 x 1850 x 2540 |
5500 x 1800 x 2555 |
5520 x 1810 x 2555 |
||
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
||
Chiều dài cơ sở |
mm |
2760 |
2760 |
2760 |
||
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
150 |
150 |
||
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
|
|
||||
2 |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
2205 |
2255 |
2200 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
2400 |
2300 |
2350 |
||
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
4800 |
4750 |
4745 |
||
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
3 |
3 |
||
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||||||
3 |
Kiểu |
JT |
JT |
JT |
||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
|||
Dung tích xi lanh |
cc |
2957 |
2957 |
2957 |
||
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
98 |
98 |
98 |
||
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
92/4000 vòng/phút |
92/4000 vòng/phút |
92/4000 vòng/phút |
||
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
195/2200 vòng/phút |
195/2200 vòng/phút |
195/2200 vòng/phút |
||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||||||
4 |
Ly hợp |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
|||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
|||
Tỷ số truyền cuối |
4,111 |
4,111 |
4,111 |
|||
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||||||
5 |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
||
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||||||
6 |
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
|||
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||||||
7 |
Hiệu |
- |
- |
- |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
||
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||||||
8 |
Hệ thống phanh |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
||
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
||||
ĐẶT TÍNH |
||||||
9 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
5,5 |
5,5 |
5,5 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
26,6 |
26,9 |
26,6 |
||
Tốc độ tối đa |
km/h |
87 |
88 |
87 |
||
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
60 |
60 |
60 |