Kích thước tổng thể (D x R x C)12122503500 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 9702382150 (mm)
Chiều dài cơ sở 1800+5100+1350 mm
Vệt bánh xe1954 /1860
Khoảng sáng gầm xe260
Bán kính vòng quay nhỏ nhất 11,5
Khả năng leo dốc40%
Tốc độ tối đa90
Kích thước chassic (Dày x R x C)(8+4) x 80 x 280
Trọng lượng bản thân12140
Tải trọng cho phép17100
Trọng lượng toàn bộ29675
Số chỗ ngồi3
KiểuWP10.340E32
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xi lanh9726
Công suất cực đại/Tốc độ quay 340pS/2200 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 1250N.m/1400~1600 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệu 380 (hợp kim nhôm)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp)
Kiểu hệ thống lái Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Thông số lốp11.00R20
Hệ thống phanh Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc – kê
BẢO HÀNH 2 năm / 100.000 Km