KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) 12122503560 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 9702382150 (mm)
Chiều dài cơ sở1800+3700+1350+1350 mm
Vệt bánh xe 1954 /1860
Khoảng sáng gầm xe260
Bán kính vòng quay nhỏ nhất 11.5
Khả năng leo dốc 39%
Tốc độ tối đa 90km/h
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân 13305(kg)
Tải trọng cho phép 20500(kg)
Trọng lượng toàn bộ 34000(kg)
Số chỗ ngồi 3 chỗ
ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo)
KiểuWP10.340E32
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xi lanh 9726cc
Đường kính x Hành trình piston 126x 130mm
Công suất cực đại/Tốc độ quay 340pS/1900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 1250N.m/1400~1600 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệu 380l (hợp kim nhôm)
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp)
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=12,10; ih2=9,42; ih3=7.31; ih4=5,71; ih5=4,46; ih6=3,48; ih7=2,71; ih8=2,11; ih9=1,64; ih10=1,28; ih11=1,00; ih12=0,78; iR1=11,56; iR2=2,59
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Thông số lốp11.00R20
Hệ thống phanh Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc - kê