I |
Thông số chung |
|
|
1.1 |
Kích thước chung (DxRxC) |
mm |
8.132.303.150 |
1.2 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.560 |
1.3 |
Vệt bánh xe trước/sau |
mm |
1.720/1.650 |
1.4 |
Khoảng sáng gầm |
mm |
230 |
1.5 |
Kích thước lòng thòng |
mm |
6.242.192.030 |
1.6 |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
4300 |
1.7 |
Trọng tải |
Kg |
7.310 |
1.8 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ ngồi |
03 |
1.9 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
11.800 |
1.10 |
Góc dốc lớn nhất khắc phục được |
% |
22,8 |
1.11 |
Tốc độ chuyển động lớn nhất |
Km/h |
100 |
1.12 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài |
m |
9.74 |
1.13 |
Mức tiêu hao nhiên liệu ở 80km/h. |
lít |
14 |
II |
Động cơ |
|
YC4E130-20, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát tuần hoàn nước. |
2.1 |
Loại nhiên liệu |
|
Diezel |
2.2 |
Dung tích xilanh |
cc |
3.9 |
2.3 |
Công suất lớn nhất |
KW(PS)/rpm |
96 (130)/2.800 |
2.4 |
Mô men xoắn lớn nhất |
Nm(KGm)/rpm |
430 (43,8)/1.400-1.800 |
III |
Hệ thống truyền lực |
|
|
3.1 |
Hộp số |
|
Cơ khí- sáu cấp số tiến một cấp số |
IV |
Hệ thống lái |
|
Trục vít-ê cu bi, dẫn động cơ khí có |
V |
Hệ thống phanh |
|
|
5.1 |
Phanh công tác |
|
|
|
Bánh trước |
|
Má phanh tang trống |
|
Bánh sau |
|
Má phanh tang trống |
5.2 |
Phanh tay |
|
Phanh tang trống |
VI |
Hệ thống treo |
|
|
6.1 |
Hệ thống treo trước |
|
Phụ thuộc, nhíp bán elip |
6.2 |
Hệ thống treo sau |
|
Phụ thuộc, nhíp bán elip giảm chấn thủy lực |
VII |
Bánh xe và lốp |
|
|
7.1 |
Số lốp xe |
Chiếc |
06 + 1 |
7.2 |
Kích thước lốp |
inch |
8.25-16 |
VIII |
Hệ thống điện |
Vôn |
24V |
8.1 |
Kính cửa điều khiển tay hoặc điện |
|
|