I |
Thông số chung |
|
|
1.1 |
Kích thước chung (DxRxC) |
mm |
5650*2200*2500 |
1.2 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
- |
1.3 |
Vệt bánh xe trước/sau |
mm |
1.720/1.650 |
1.4 |
Khoảng sáng gầm |
mm |
230 |
1.5 |
Kích thước lòng thòng |
mm |
3580*2200*650 |
1.6 |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
4300 |
1.7 |
Trọng tải |
Kg |
7200 |
1.8 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ ngồi |
03 |
1.9 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
11.800 |
1.10 |
Góc dốc lớn nhất khắc phục được |
% |
22,8 |
1.11 |
Tốc độ chuyển động lớn nhất |
Km/h |
100 |
1.12 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài |
m |
- |
1.13 |
Mức tiêu hao nhiên liệu ở 80km/h. |
lít |
13 |
II |
Động cơ |
|
D4db hàn quốc |
2.1 |
Loại nhiên liệu |
|
Diezel |
2.2 |
Dung tích xilanh |
cc |
4.257 |
2.3 |
Công suất lớn nhất |
KW(PS)/rpm |
130/2900 |
2.4 |
Mô men xoắn lớn nhất |
Nm(KGm)/rpm |
373/1800 |
III |
Hệ thống truyền lực |
|
|
3.1 |
Hộp số |
|
Cơ khí- năm cấp số tiến một cấp số |
IV |
Hệ thống lái |
|
Trục vít-ê cu bi, dẫn động cơ khí có |
V |
Hệ thống phanh |
|
|
5.1 |
Phanh công tác |
|
|
|
Bánh trước |
|
Má phanh tang trống |
|
Bánh sau |
|
Má phanh tang trống |
5.2 |
Phanh tay |
|
- |
VI |
Hệ thống treo |
|
|
6.1 |
Hệ thống treo trước |
|
Phụ thuộc, nhíp bán elip |
6.2 |
Hệ thống treo sau |
|
Phụ thuộc, nhíp bán elip. |
VII |
Bánh xe và lốp |
|
|
7.1 |
Số lốp xe |
Chiếc |
06 + 1 |
7.2 |
Kích thước lốp |
inch |
8.25-16 |
VIII |
Hệ thống điện |
Vôn |
24V |
|
8.1 Kính cửa điều khiển tay Xe tải ben faw 7.2 tan là dòng xe nâng tải được trang bị động cơ Hyundai công suất 130HP. Với kết cấu khung gầm chassis vững chắc Xe tải ben Faw 7,2 tấn đảm bảo được tính chất kỹ thuật, an toàn cho dòng xe nâng tải.
|
|