XE TMT 22.3TẤN THÙNG DÀI 9,5M
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TMTKC340T-MB(14)
ĐỘNG CƠ
Kiểu
YC6M340-33
Loại Động cơ
4 kỳ, 6xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Công suất cực đại/Tốc độ quay(PS/vòng/phút)
340/2.100
Mô men xoắn cực đại(N.m/vòng/phút)
1.400/1.500
Đường kính x hành trình piston.(mm)
113x140
Tiêu chuẩn khí thải
Euro II
Nhiên liệu
Diezel
Dung tích bình nhiên liệu(lít)
INOX, 400 l
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)
12.202.503.590
Thể tích thùng xe (m3)
9.502.302.150
Chiều dài cơ sở (mm)
1.800+4.000+1.350+1.350
TRỌNG LƯỢNG
Tự Trọng
11.700
Tải Trọng
22.300
Tổng tải trọng
34.000
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Hộp Số
Cơ khí, số sàn, 12 tiến 2 lùi(2 cấp)
Ly Hợp
01 đĩa ma sát khô,dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực
HỆ THỐNG TREO
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
HỆ THỐNG PHANH
Phanh khí nén hai dòng, loại tang trống
CABIN
Kiểu loại
Thiên Duyệt
Số chỗ ngồi
3 + 01 giường nằm
LỐP VÀ MÂM
Hiệu
DRC
Thông số lốp trước/sau.
11.00 – 20