Công ty CP Ô Tô Trường Hải xin giới thiệu quý khách hàng xe dòng Auman FV375 được nhập khẩu nguyên chiếc theo tiêu chuẩn châu âu, đọng cơ phun dầu điện tử, đạt tiêu chuẩn khí thải Erro 3.
Auman FV375 giá 1tỷ (Quý khách gọi trực tiếp để có giá và ưu đãi tốt nhất)
Xe được bảo hành 3 năm/300.000km trên toàn quốc,
Miễn phí bảo hành, thay nhớt động cơ lần đầu tiên
Hỗ trợ vay ngân hàng miễn phí, tư vấn 24/24.
Quý KH quan tâm vui lòng liên hệ trự tiếp 0908.920.590 Mr Quân
ĐC: 570 Ql13, Thủ Đức, Hồ Chí Minh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO AUMAN FV375 - EURO III (6x4) | ||||
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||||
Cabin | mm | Mẫu mới H4 (GTL) rộng 2495 mm. Nóc cao, 02 giường nằm | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 6950 x 2490 x 3590 | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 3300 + 1350 | |||
Vệt bánh xe | trước/sau | 2010 /1804 | |||
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao) | mm | 8 x 80 x 225/286 | |||
Khả năng leo dốc | % | 27 | |||
Tốc độ tối đa | km/h | 120 | |||
Cầu sau | Cầu láp 13 tấn (Tỷ số truyền 3.364) | ||||
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||||
Trọng lượng bản thân | Kg | 9300 | |||
Tải trọng trên cơ cấu kéo | Kg | 14250 | |||
Trọng lượng toàn bộ | 23680 | ||||
Tải trọng kéo theo | Kg | 38250 | |||
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |||
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo) | ||||
Kiểu | WP12.375N (Euro III) | ||||
Loại động cơ | Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử | ||||
Dung tích xi lanh | cc | 11596 | |||
Đường kính x Hành trình piston | mm | 126 x 155 | |||
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 375 Ps/ 1900 vòng/phút | |||
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 1800 N.m/ 1000~1400 vòng/phút | |||
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | Hợp kim nhôm 600 lít | |||
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén, φ430 | ||||
Hộp số | Fast (Mỹ) 12JSD180T vỏ bằng nhôm | ||||
Tỷ số truyền hộp số | i1=15.53; i2=12.08; i3=9.39; i4=7.33; i5=5.73; i6=4.46; i7=3.48; i8=2.71; i9=2.1; i10=1.64; i11=1.28; i12=1; R1=14.86; R2=3.33 | ||||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | ||||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||||
Hệ thống treo | trước | Nhíp lá (3 lá), giảm chấn thuỷ lực. | |||
sau | Nhíp lá (5 lá), giảm chấn thuỷ lực. | ||||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||||
Thông số lốp | trước/sau | 315/80R22.5 & 12R22.5 (Bố thép không ruột) | |||
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||||
Hệ thống phanh | Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống. |