Đang tải dữ liệu ...

Giá khuyến mãi Xe tải thùng 21 tấn thaco auman 5 chân c3400b chất lượng châu âu

Giá bán: 1 Tỷ 197 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0908920590
Chưa cập nhật
Lưu lại tin này

Giá khuyến mãi Xe tải thùng 21 tấn thaco auman 5 chân c3400b chất lượng châu âu Ảnh số 39131668

Sản phẩm sử dụng mẫu cabin Auman đạt tiêu chuẩn an toàn châu Âu
Thaco Auman C340 sử dụng linh kiện có chất lượng tốt, đồng bộ:

  • Động cơ Weichai sản xuất theo công nghệ Áo, hoạt động êm, ổn định, tuổi thọ cao.
  • Hộp số Fast (Mỹ)
  • Cầu sau Styer được sản xuất bời công nghệ Áo
  • Hệ thống phanh WABCO (Đức)

Thaco Auman C340 bảo hành 200.000km hoặc 2 năm (tùy thuộc yếu tố nào đến trước)

Mọi Chi tiết , Quý khách hàng vui lòng liên hệ: Mr Quân 0908.920.590 để có giá tốt nhất

Công Ty CP Ô Tô Trường Hải

570 Ql13, Thủ Đức, Hồ Chí Minh

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO AUMAN C34

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO AUMAN C34

1

ĐỘNG CƠ WEICHAI (Công nghệ Áo)

Kiểu

WP10.340E32

Loại

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

Dung tích xi lanh

cc

9726

Đường kính x Hành trình piston

mm

126 x 130

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

340 / 2200

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

1250 / 1400 ~ 1600

Cầu sau

Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Số tay

Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp)

Tỷ số truyền hộp số chính

i1=12.10 / i2=9.42 / i3=7.32 / i4=5.71 / i5=4.46 / i6=3.48 / i7=2.71 / i8=2.21 / i9=1.64 / i10=1.28 / i11=1.00 / i12=0.78 / R1=11.56 / R2=2.59

Tỷ số truyền cuối

-

3

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

4

HỆ THỐNG PHANH

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc - kê

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

6

LỐP XE

Trước/Sau

11.00R20

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

12120 x 2500 x 3560

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

9700 x 2380 x 2150

Vệt bánh trước

mm

1954

Vệt bánh sau

mm

1860

Chiều dài cơ sở

mm

1800 + 3700 + 1350 + 1350

Khoảng sáng gầm xe

mm

260

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

13305

Tải trọng

kg

20500

Trọng lượng toàn bộ

kg

34000

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

39

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

11,5

Tốc độ tối đa

Km/h

90

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

380 (hợp kim nhôm)

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem