Đang tải dữ liệu ...

Xe ben thùng 14 khối 17t7 thaco auman d300 mới giá tốt

Giá bán: 1 Tỷ 300 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0908920590
Chưa cập nhật
Lưu lại tin này

 

Xe ben thùng 14 khối 17t7 thaco auman d300 mới giá tốt Ảnh số 38992874

Xe ben thùng 14 khối 17t7 thaco auman d300 mới giá tốt Ảnh số 38992876

Xe ben thùng 14 khối 17t7 thaco auman d300 mới giá tốt Ảnh số 38992875

THACO AUMAN D300 (8X4) New

Sản phẩm sử dụng mẫu cabin Auman đạt tiêu chuẩn an toàn châu Âu
Thaco Auman D300 sử dụng linh kiện có chất lượng tốt, đồng bộ:

  • Động cơ Weichai sản xuất theo công nghệ Áo, hoạt động êm, ổn định, tuổi thọ cao.
  • Hộp số Fast (Mỹ)
  • Cầu sau Styer được sản xuất bời công nghệ Áo
  • Hệ thống phanh WABCO (Đức)

Thaco Auman D300 bảo hành 200.000km hoặc 2 năm (tùy thuộc yếu tố nào đến trước)

Mọi Chi tiết , Quý khách hàng vui lòng liên hệ: Mr Quân 0908.920.590 để có giá tốt nhất

Công Ty CP Ô Tô Trường Hải

570 Ql13, Thủ Đức, Hồ Chí Minh

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO AUMAN D300
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO AUMAN D300  
1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 8972503250 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 5902301070 (mm)
Chiều dài cơ sở mm 1860+3000+1350 mm
Vệt bánh xe trước/sau 1960 /1860
Khoảng sáng gầm xe mm 275
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m -
Khả năng leo dốc % -
Tốc độ tối đa km/h 80
Dung tích thùng nhiên liệu lít 350
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 12.170
Tải trọng cho phép Kg 17.700
Trọng lượng toàn bộ Kg 30.000
Số chỗ ngồi Chỗ 02
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu WP10.340E32
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp
Dung tích xi lanh cc 9726
Đường kính x Hành trình piston mm 126 x 130
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 340/2200 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
1500/1200~1500 vòng/phút
     
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay Cơ khí, 10 số tiến, 2 số lùi 
Tỷ số truyền hộp số chính i1 = 14.96; i2=11.16; i3=8.28; i4=6.09; i5=4.46; i6=3.35; i7=2.50; i8=1.86; i9=1.36; i10=1.00; R1=15.07; R2=3.38
Tỷ số truyền cuối -
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít êcu, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
sau Phụ thuộc, nhíp lá
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu  -
Thông số lốp trước/sau 11.00R20
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem