XE TẢI DAEWOO 8X4 LẮP CẨU UNIC 544
XE TẢI DAEWOO 8X4 LẮP CẨU UNIC 544 |
XE TẢI DAEWOO 8X4 LẮP CẨU UNIC 544 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN CHUYÊN DÙNG Đ/c: 131 QUỐC LỘ 1A, LONG HIỆP ,BẾN LỨC , LONG AN ĐT: (072) 364 9177 – (072) 364 9178 Fax: (072) 364 9176
Nhãn hiệu : |
DAEWOO M9CEF/SGCD-LC |
Số chứng nhận : |
0873/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : |
16/06/2015 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần Sài Gòn Chuyên Dùng |
Địa chỉ : |
Số 01, Lê Quốc Trinh, phường Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, Tp.HCM |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
13710 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
8050 | kG |
- Cầu sau : |
5660 | kG |
Tải trọng cho phép chở : |
16160 | kG |
Số người cho phép chở : |
2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : |
30000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
12200 x 2500 x 3550 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
8930 x 2340 x 600 | mm |
Chiều dài cơ sở : |
1630 + 4970 + 1300 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1850 | mm |
Số trục : |
4 | |
Công thức bánh xe : |
8 x 4 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
DE12TIS |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
11051 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
250 kW/ 2100 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04 |
Lốp trước / sau: |
12R22.5 /12R22.5 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |