XE BỒN DAEWOO 22M3 |
XE BỒN DAEWOO 22M3 |
Nhãn hiệu : | DAEWOO M9AEF/SGCD-X21 |
Số chứng nhận : | 0785/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : | |
Loại phương tiện : | Ô tô xi téc (chở xăng) |
Xuất xứ : | --- |
Cơ sở sản xuất : | Công ty Cổ Phần Sài Gòn Chuyên Dùng |
Địa chỉ : | 01, Lê Quốc TRinh,P. Phú Thị Hòa,Q. Tân Phú Tp.HCM |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 13820 | kG |
Phân bố : - Cầu trước : | 7690 | kG |
- Cầu sau : | 6640 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 16060 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 30000 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 11500 x 2500 x 3350 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 7630 x 2490 x 1480/--- | mm |
Chiều dài cơ sở : | 1630 + 4080 + 1300 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2050/1855 | mm |
Số trục : | 4 | |
Công thức bánh xe : | 8 x 4 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | DE12TIS |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 11051 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 250 kW/ 2100 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/04/04 |
Lốp trước / sau: | 12R22.5 /12R22.5 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Xi téc chứa xăng (21000 lít) và bơm; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá; |