Đang tải dữ liệu ...

Giá xe tải Trường Hải Rẻ Nhất Miền Bắc Giá Cả Hấp Dẫn Thaco Ollin 2T5 Nâng Tải 5T , Ollin 5T Nâng Tải 7 Tấn 8 Tấn ...

Giá bán: 368 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0962617632
Số 8 , Đường Đình Điền,TP Hưng Yên
Lưu lại tin này
Thaco Ollin 500B 2,5T Nâng Tải 5T . Ollin  700B 5T Nâng Tải 7T. Ollin 800A 8 Tấn

 

Giá bán: 467.000.000 VNĐ Đã Bao Gồm Cả Thùng

 

Mã: Ollin700B

 

NGOẠI THẤT

NỘI THẤT

ĐỘNG CƠ & KHUNG GẦM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI  THACO OLLIN 700C/700B


 

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO OLLIN700C

THACO OLLIN700B
1 KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 7632242420 8062242420
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 5770 x 2100 x 400 6200 x 2100 x 400
Chiều dài cơ sở mm 4200 4200
Vệt bánh xe trước/sau 1665 / 1630 1665 / 1630
Khoảng sáng gầm xe mm 220 220
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 3750 3850
Tải trọng cho phép Kg 3450 5000
Trọng lượng toàn bộ Kg 7395 9045
Số chỗ ngồi Chỗ 3 3
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu YZ4105ZLQ YZ4105ZLQ
Loại động cơ 4 xilanh, Diesel, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước 4 xilanh, Diesel, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 4087 4087
Đường kính x Hành trình piston mm 105 x 118 105 x 118
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 123/2800 123/2800
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
350/1600 350/1600
       
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, 
trợ lực khí nén
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Số tay Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi   Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi 
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=6,32/ih2=3,927/ih3=2,283
/ih4=1,396/ih5=1,000
/ih6=0,789/iR=5,858
ih1=6,32/ih2=3,927/ih3=2,283
/ih4=1,396/ih5=1,000
/ih6=0,789/iR=5,858
Tỷ số truyền cuối 5,286 5,286
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực"
sau "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực"
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu    
Thông số lốp trước/sau 8.25-16 8.25-16
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh "- Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê" "- Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê"
9 ĐẶT TÍNH
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 8,3 8,3
Khả năng leo dốc % 35 35
Tốc độ tối đa km/h 100 100
Dung tích thùng nhiên liệu lít 120 120
10 BẢO HÀNH (WARRANTY)  2 năm / 100.000 Km  2 năm / 100.000 Km
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem