Giá bán: 467.000.000 VNĐ Đã Bao Gồm Cả Thùng
Mã: Ollin700B
NGOẠI THẤT
ĐỘNG CƠ & KHUNG GẦM
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO OLLIN700C |
THACO OLLIN700B |
|
1 | KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 7632242420 | 8062242420 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 5770 x 2100 x 400 | 6200 x 2100 x 400 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 4200 | 4200 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1665 / 1630 | 1665 / 1630 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 220 | 220 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | |||
Trọng lượng bản thân | Kg | 3750 | 3850 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 3450 | 5000 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 7395 | 9045 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | 3 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | |||
Kiểu | YZ4105ZLQ | YZ4105ZLQ | ||
Loại động cơ | 4 xilanh, Diesel, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước | 4 xilanh, Diesel, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 4087 | 4087 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 105 x 118 | 105 x 118 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 123/2800 | 123/2800 | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm |
350/1600 | 350/1600 | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | |||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=6,32/ih2=3,927/ih3=2,283 /ih4=1,396/ih5=1,000 /ih6=0,789/iR=5,858 |
ih1=6,32/ih2=3,927/ih3=2,283 /ih4=1,396/ih5=1,000 /ih6=0,789/iR=5,858 |
||
Tỷ số truyền cuối | 5,286 | 5,286 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | |||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực | Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | |||
Hệ thống treo | trước | "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" | "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" | |
sau | "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" | "- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực" | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | |||
Hiệu | ||||
Thông số lốp | trước/sau | 8.25-16 | 8.25-16 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | |||
Hệ thống phanh | "- Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê" | "- Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê" | ||
9 | ĐẶT TÍNH | |||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 8,3 | 8,3 | |
Khả năng leo dốc | % | 35 | 35 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 100 | 100 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 120 | 120 | |
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm / 100.000 Km | 2 năm / 100.000 Km |