Xe tải 1T, 1T25, 1t9 2T4 của Trường Hải. Xe tải
Thaco 1 tấn 1 25 tấn 2, 4 tấn giá tốt nhất xin chân trọng giới thiệu các sản phầm.
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO K165-CS/MB1-1 |
THACO K165-CS/TK1 |
1 |
KÍCH THƯỚC |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5465 x 1850 x 2540 |
5500 x 1800 x 2555 |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2760 |
2760 |
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
150 |
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
Trọng lượng bản thân |
Kg |
2205 |
2255 |
Tải trọng cho phép |
Kg |
2400 |
2300 |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
4800 |
4750 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
3 |
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
Kiểu |
JT |
JT |
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh |
cc |
2957 |
2957 |
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
98 |
98 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
92/4000 vòng/phút |
92/4000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
195/2200 vòng/phút |
195/2200 vòng/phút |
|
|
|
|
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
Ly hợp |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
Tỷ số truyền cuối |
4,111 |
4,111 |
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
Hiệu |
- |
- |
Thông số lốp |
trước/sau |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
Hệ thống phanh |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
9 |
ĐẶT TÍNH |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
5,5 |
5,5 |
Khả năng leo dốc |
% |
26,6 |
26,9 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
87 |
88 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
60 |
60 |