THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NQR75ME4 THÙNG CHỞ XE Ô TÔ | ||||
Trọng lượng toàn bộ: | 9500 | |||
Trọng lượng bản thân | 6005 | |||
Tải trọng cho phép chở | 3300 | |||
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 8205 x 2220 x 2440 | |||
Kích thước lòng thùng hàng | 5740 x 2050 x ---/--- | |||
Khoảng cách trục | 4,475 | |||
Vết bánh xe trước / sau | 1680/1650 | |||
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |||
Loại nhiên liệu | Diesel | |||
Nhãn hiệu động cơ | 4HK1E4NC | |||
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |||
Thể tích | 5,193 | |||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 114 kW/ 2600 v/ph | |||
Mô men xoắn cực đại (N.m(kgf.n)/rpm | 419(43)/1600-2600 | |||
Thùng nhiên liệu (Diesel) | 90 lít | |||
Lốp trước / sau: | 8.25 - 16 /8.25 - 16 | |||
Hộp số: | 6 số tiến và 1 số lùi | |||
Đường kín và hành trình piston | 115 x 125 mm | |||
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không | ||||
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không | ||||
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |