CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI - CN TRỌNG THIỆN Số 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm- Hải An - Hải phòng Hotline : 0936.933.366 (Phòng kinh doanh) |
|||
CN TRỌNG THIỆN -CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI XIN TRÂN TRỌNG GỬI ĐẾN QUÝ KHÁCH HÀNG THÔNG TIN DÒNG XE THACO AUMAN C160, TẢI TRỌNG 9 TẤN, THÙNG DÀI 7,5M.HỒ SƠ THÙNG LỬNG, THÙNG MUI BẠT, THÙNG TẢI KÍN. | |||
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO AUMAN C160 (4x2) | |
1) | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 9730 x 2460 x 3600 (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 7400 x 2300 x 2150 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | mm | 6000 mm | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1900 /1800 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 10,5 | |
Khả năng leo dốc | % | 24% | |
Tốc độ tối đa | km/h | 90 | |
2) | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 5925 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 9000 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 15120 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |
3) | ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo) | ||
Kiểu | CUMMINS ISF3.8s3168 (Euro III) | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp,phun dầu điện tử | ||
Dung tích xi lanh | cc | 3760 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 102x 115 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 170Ps/2600 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 600N.m/1300~1700 vòng/phút | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 11,5 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 230 (hợp kim nhôm) | |
4) | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | ||
Hộp số | Số thay cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | i1=6.719; i2=4,031; i3=2,304; i4=1,443; i5=1,000; i6=0,740; R1=6,122 | ||
5) | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | ||
6) | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá | ||
7) | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | DRC (bố thép) | ||
Thông số lốp | trước/sau | 10.00R20 | |
8) | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc - kê | ||
9) | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm / 200.000 Km | |
QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ THEO CÁC SỐ HOTLINE ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM, GIÁ XE, CÁC HÌNH THỨC THANH TOÁN VÀ THỦ TỤC VAY VỐN NGÂN HÀNG: PHÒNG KINH DOANH : 0936.933.366 Mr. Bắc |