ĐẠI LÝ 3S CHEVROLET HẢI PHÒNG
KM 19, Đường 10, Thủy Nguyên, Hải Phòng
Hotline : 0902.0707.86
Cam kết nhiều ưu đãi nhất
Quý khách vui lòng gọi MR Nam
Hỗ trợ thủ tục vay trả góp, thuê mua tài chính tối đa đến 70%, thời gian 04 năm.
- Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp thêm đồ chơi cho xe…
- Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách (Cam kết khách hàng sẽ được quyền lợi tối đa nhất).
- Mua xe cũ của khách hàng với giá cao nhất.
- Dịch vụ sau bán hàng tốt nhất (Cam kết đi cùng với khách trong suốt quá trình sử dụng xe).
Vui lòng liên hệ để đuợc thông tin khuyến mại mới nhất!
Chevrolet Cruze LS 2012 539 triệu | Chevrolet Cruze LT 2012 600 triệu | Chevrolet Cruze LTZ 2012 656 triệu | |
---|---|---|---|
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Dáng xe | Sedan | Sedan | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 | 4 |
Kiểu động cơ | Xăng I4 | Xăng I4 | Xăng I4 |
Dung tích động cơ | 1.6L | 1.8L | 1.8L |
Công suất cực đại | 107 mã lực, tại 6.000 vòng/phút | 139 mã lực, tại 6.200 vòng/phút | 139 mã lực, tại 6.200 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại | 150Nm, tại 4.000 vòng/phút | 176Nm, tại 3.800 vòng/phút | 176Nm, tại 3.800 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số sàn 5 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Tốc độ cực đại | 0km/h | 0km/h | 0km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 11,80 | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7,30l/100km | l/100km | 7,80l/100km |
Thể tích thùng nhiên liệu | 60L | 60L | 60L |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.597x1.788x1.477 | 4.597x1.788x1.477 | 4.597x1.788x1.477 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.685 | 2.685 | 2.685 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 | 160 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,45 | 5,45 | 5,45 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.285 | 1.300 | 1.315 |
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu Mac Pherson | Độc lập kiểu Mac Pherson | Độc lập kiểu Mac Pherson |
Hệ thống treo sau | Lò xo nhúng, liên kết đa điểm | Lò xo nhúng, liên kết đa điểm | Lò xo nhúng, liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống | Đĩa | Đĩa |
Thông số lốp | 205/60R16 | 205/60R16 | 205/60R16 |
Mâm xe | Hợp kim 16" | Hợp kim 16" | Hợp kim 16" |