Model |
CA4250P66K2T1AE | |||
Công thức bánh xe |
6X4 Tractor 6x4 |
|||
Tự trọng |
8805kg
|
Front 4550 KG
|
||
Rear 4255 KG |
||||
Tổng trọng lượng |
25000Kg |
Front GAW 7000 KG
|
||
Rear GAW 18000 KG
|
||||
Trọng lượng cho phép kéo theo
|
40000 Kg |
|||
Chiều dài cơ sở |
3450+1350 mm |
|||
Vết Bánh |
Trước |
2050 mm |
||
Sau |
1830 mm |
|||
Kích thước xe |
Dài |
7160 mm |
||
Rộng |
2495 mm |
|||
Cao |
3600 mm |
|||
Tốc độ tối đa |
100 km/h |
|||
Khoảng cách từ mặt Đất |
Trục trước: 285 mm ; Trực sau:220 mm |
|||
Đường kính góc quay |
15 m |
|||
Động Cơ
|
Mode |
CA6DL2-35E3F |
||
Type |
Động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng, có tubo tăng áp |
|||
Công suất |
261 Kw – 350ps (2100r/min) |
|||
Momen Xoắn |
1450 N.m (1400r/min) |
|||
Dung tích xi lanh |
8.6 L |
|||
Ly Hợp |
Đường kính 430,ly hợp đơn,đĩa khô |
|||
Hộp số |
Ratio: i1=14.734,i2=11.000,i3=8.166,i4=6.003, i5=4.464,i6=3.301, i7=2.464,i8=1.830,i9=1.345, i10=1, iR1=15.098, iR2=3.382 |
|||
Hệ thống lái |
Bơm trợ lực lái TRW của mỹ |
|||
Tỷ số truyền cầu sau |
4.444 |
|||
Lốp |
1100R20 |
Liên hệ Trung tâm bán hàng Faw tại Việt Nam :
Công ty TNHH Quốc tế Faw Việt Nam
Số 04-BT1- Khu Đô Thị Pháp Vân- Hoàng Mai - Hà Nội
Đt hotline :0936.388.919