Kính Gửi: Quý Công ty!
Tên đơn vị chào hàng: Công ty TNHH QUỐC TẾ FAW Việt Nam
Địa chỉ: Số 4 BT1 – Khu đô thị Pháp Vân – Hoàng Mai – Hà Nội
Công ty TNHH QUỐC TẾ FAW Việt Nam gửi lời chào trân trọng tới Quý Công ty. Kính chúc Quý Công ty kinh doanh thuận lợi, may mắn và ngày càng phát triển.
· LIÊN HỆ:
Hoàng Trọng Trình-Tp.KD
Mobi:0936.388.919
Mail:Trinh.faw@gmail.com
Công ty TNHH QUỐC TẾ FAW Việt Nam do tập đoàn ô tô số 1 Trung Quốc (nhà sản xuất ô tô lớn nhất Trung Quốc) và Tập đoàn Trường Cửu (Tập đoàn ô tô vận tải lớn nhất Trung Quốc ) hợp tác liên doanh phân phối ô tô FAW, là nhà phân phối trực tiếp tại Việt Nam, vì thế chất lượng cũng như giá cả của ô tô FAW do chúng tôi cung cấp luôn có ưu thế cạnh tranh với thị trường xe hạng nặng trên toàn quốc.
Với nhiều sản phẩm đa dạng và phong phú: Xe tải thùng, tải ben, xe đầu kéo, xe chuyên dụng (xe téc chở xăng dầu, xe chở hoá chất, xe tưới nước, xe chở rác, xe trộn bêtông, xe cần cẩu v.v…)
Cùng với hệ thống dịch vụ sau bán hàng hoản hảo, kho phụ tùng dự trữ với giá trị hơn 10.000.000.000 VND và đội ngũ bảo hanh sửa chữa luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ sửa chữa bảo hành cho quý khách hàng với chất lượng tốt nhất và thời gian nhanh nhất.
Chúng tôi được biết Quý khách có nhu cầu mua xe .Vậy chúng tôi xin trân trọng được chào hàng kèm theo đặc tính kỹ thuật của xe như sau.
THÔNG SỐ KT
Model |
CA1310P66K2L7T4E |
||
Type |
8x4 DIESEL TRUCK CHASSIS |
||
Cabin capacity ( Số Người Trong Cabin ) |
3 |
||
Curb Weight |
11670kgs |
||
Gross Weight ( Tổng Trọng Lượng Xe ) |
31000Kgs |
||
Axle distribution (full loaded) – Phấn Bố Tải Trọng |
Front ( Trước ) |
6500/6500Kgs |
|
Rear ( Sau ) |
18000Kgs |
||
Wheel Base ( Chiều Dài Cơ Sở ) |
2100+4700+1350 mm |
||
Track |
Front ( Trước ) |
2050/2050 mm |
|
( Vết Bánh ) |
Rear ( Sau ) |
1830/1830 mm |
|
Overall dimensions ( Kích Thước Xe ) |
Length ( Dài ) |
11895 mm |
|
Width ( Rộng ) |
2495 mm |
||
Height ( Cao ) |
3580mm |
||
Max. Speed ( Tốc Độ ) |
90 km/h |
||
Max. Grade ability ( Khả Năng Leo Dốc ) |
30% |
||
Approach / departure angle ( Góc thoát trước sau ) |
24 °/ 12 ° |
||
Min. Ground clearance ( Khoảng sáng gầm xe ) |
285mm |
||
Fuel consumption (L/100km) 60km/h – Mức Tiêu hao nhiên liệu |
30 L/100km |
||
Min. Turning diameter |
24 m |
||
Engine ( Động Cơ )
|
Model |
CA6DL2-35E3F |
|
Type ( Kiểu đ/c ) |
6 cylinders, inter-cool turboelectronic controldiesel engine Euro III |
||
Power ( Công Xuất Đ/C ) |
261kw350ps (2100r/min) |
||
Torch ( Momen Xoắn ) |
1500N.m/(1400r/min) |
||
Displacement ( Dung Tích Xi Lanh ) |
8. 6L |
||
Clutch ( Ly Hợp ) |
Φ430 dry single plate, diaphragm type hydraulically actuated with air assist |
||
Transmission ( Hộp số ) |
12JSD160 ,twelve speeds forward, two reverse. |
||
Ratio:15.53, 12.08,9.39,7.33, 5.73, 4.46, 3.48, 2.71,2.10 1.64 ,1.28 ,1.00ir1=14.86ir23.33 |
|||
Steering |
Power steering system, ratio: 23 |
||
Rear Axle ( Tỷ số chuyền cầu sau ) |
ф457 Cast housing, single reduction, ratio:4.875 |
||
Chassis Dầy 3 lớp |
300*80*(8+8+5) |
||
Brake system |
Pneumatic divided system , independent front and rear axle brake system, double-barrel piston type brake valve |
||
Tyre ( Lốp 11 bó vải ) |
12.00-R20 |