Chi tiết liên hệ:
Nhân viên kinh doanh: Việt Anh
Số điện thoại : 0988.128.341 – 097.139.5689
Địa chỉ: 276 Nguyễn Xiển
Email: vietanh.xe10@gmail.com
FAW Giải Phóng 810 kg là dòng xe được liên doanh bởi tập đoàn Faw và GM sản xuất. Với dây chuyền sản xuất đồng bộ, Faw Giải Phóng 810 kg đem lại sự chắc chắn, bền bỉ cho người sử dụng. Động cơ LJ465QE1 1 lít, công suất 35,5 kW đem lại hiệu năng cao cho người sử dụng và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Cabin thiết kế đẹp mắt, hệ thống khung gầm chắc chắn là những điểm cộng cho dòng xe tải cỡ nhỏ được FAW Giải Phóng cung cấp trên thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Tải trọng cho phép (kg): 810
- Số người chở cho phép (Người): 2
- Trọng lượng toàn bộ (kg): 1735
- Tải trọng bản thân (kg): 795
- Kích thước bao (mm): 3990 x 1520 x 1850
- Kích thước lòng thùng (mm): 2460 x 1400 x 360
- Kiểu loại động cơ: LJ465QE1 970cc, loại 4 kỳ, 4 xilanh
- Công suất max/Tốc độ vòng quay (kW/vòng/phút): 35.5/5200
- Cầu chủ động: Cầu sau.
- Tiện nghi: điều hòa , khóa điện,...
DỊCH VỤ HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG :
* HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP: Khách hàng có thể vay 60% - 70% giá trị xe, thời gian vay từ 24 đến 60 tháng. Thủ tục nhanh, thế chấp bằng chính chiếc xe cần vay.
* HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG: Công ty chúng tôi có xưởng sản xuất các loại thùng: thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng mui phủ, thùng nâng hạ, thùng chở xe máy , lắp cẩu, kéo dài chassis …
* HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ, HOÁN CẢI: Nhân viên bán hàng trược tiếp tư vấn và làm các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoán cải để hoàn thiện một chiếc xe hoàn chỉnh đến tay khách hàng.
* DỊCH VỤ BẢO HÀNH, SỬA CHỮA, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG: Xe của chúng tôi được bảo hành chính hãng, bảo hành theo quy định của nhà sản xuất. Dịch vụ sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng có xuất sứ nguồn gốc rõ ràng, mang đến sự an tâm nhất cho Quý khách hàng mua xe.
* GIÁ CẢ CÓ THỂ THƯƠNG LƯỢNG KHI QUÝ KHÁCH ĐẾN XEM XE.
* GIÁ XE CHASSIS: 143.000.000 VNĐ.
Thông số kỹ thuật xe FAW Giải Phóng 810 kg
A. Thông số chung: |
||
1. Trọng lượng bản thân : |
795 |
Kg |
2. Phân bố : - Cầu trước : |
475 |
Kg |
- Cầu sau : |
320 |
Kg |
3. Tải trọng cho phép chở : |
810 |
Kg |
4. Số người cho phép chở : |
2 |
người |
5. Trọng lượng toàn bộ : |
1735 |
kg |
6. Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: |
3990 x 1520 x 1850 |
mm |
7. Kích thước lòng thùng hàng : |
2460 x 1400 x 360 |
mm |
8. Chiều dài cơ sở : |
2040 |
mm |
9. Vết bánh xe trước / sau : |
1215/1210 |
mm |
10. Số trục : |
2 |
|
11. Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
12. Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
|
B. Động cơ : |
||
1. Nhãn hiệu động cơ: |
LJ465QE1 |
|
2. Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
|
3. Thể tích : |
970 cm3 |
|
4. Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
35.5kW/ 5200 v/ph |
|
C. Lốp xe : |
||
1. Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/ |
|
2. Lốp trước / sau: |
165 R13 /165 R13 |
|
D. Hệ thống phanh : |
||
1. Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
2. Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
3. Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
|
E. Hệ thống lái : |
||
1. Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |