BÁN HONDA CIVIC - HONDA CRV 2.4
GIÁ TỐT NHẤT KHUYẾN MÃI HẤP DẪN
BẢO HÀNH BẢO DƯỠNG CHÍNH HÃNG
Với nhiều sản phẩm đa dạng, bao gồm cả dòng SUV và sedan, từ mẫu xe siêu tiết kiệm nhiên liệu Honda Civic cho tới chiếc CRV đậm nét thể thao, Ôtô Honda hiện đang là một trong những nhãn hiệu xe bán chạy nhất trên thị trường Việt nam.
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại xe ôtô Honda mới 100% bao gồm:
- Honda CR-V 2.4 AT (Số tự động): Giá 1.133.000.000VND
- Honda Civic 2.0 AT (Số tự động):Giá 850.000.000VND
- Honda Civic 1.8 AT (Số tự động): Giá 754.000.000VND
- Honda Civic 1.8 MT (Số sàn): Giá 689.000.000VND
Vui lòng liên hệ :
Hotline: 0936 179 386
1.1 Thông số kỹ thuật xe CR-V:
|
DANH MỤC |
CR-V 2.4 i-VTEC AT |
A. ĐỘNG CƠ |
Kiểu động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng/DOHC i-VTEC |
Dung tích xy-lanh (cm3) |
2354 |
Công suất cực đại (kW/rpm) |
125/5800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
220/4200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (l) |
58 |
B. KÍCH THƯỚC |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4520 x 1820 x 1680 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2620 |
Chiều rộng cơ sở (mm) |
1565 |
Khoảng sáng gầm xe - khi không tải (mm) |
185 |
C. TRỌNG LƯỢNG |
Trọng lượng không tải (kg) |
1550 |
Trọng lượng tối đa cho phép (kg) |
1980 |
D. HỘP SỐ |
Loại |
5 số tự động |
E. HỆ THỐNG GIẢM XÓC |
Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau |
Tay đòn kép |
F. LỐP |
Cỡ lốp |
225/65 R17 |
G. HỆ THỐNG LÁI |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.5 |
H. HỆ THỐNG PHANH |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
|
1.2. Thiết bị xe CR-V:
|
DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ SẴN CÓ |
|
HỆ THỐNG ÂM THANH |
Ăng ten trên nóc |
Dàn âm thanh AM/FM, CD 6 đĩa (MP3/WMA) |
Loa bổng |
NGOẠI THẤT |
Xi nhan trên gương chiếu hậu |
Bóng kiểu projector với công nghệ H.I.D |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện |
Gương chiếu hậu gập điện |
Hệ thống gạt nước đa cấp biến thiên |
TIỆN NGHI |
Cửa kính điện an toàn (Phía ghế người lái) |
Đèn đọc bản đồ |
Đèn nền (màu xanh) |
Giá để đồ 2 tầng |
Giắc AUX |
Gương đàm thoại với ngăn để kính râm |
Hệ thống điều hòa 2 vùng khí hậu độc lập |
Hộp chứa đồ đa dụng với 2 ngăn để cốc |
Khay đựng đồ dưới ghế (vị trí người lái) |
Ngăn đựng găng tay 2 tầng |
Ổ cắm điện 12V cho hàng ghế sau |
Tay lái bọc da |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh |
Tấm chắn nắng trước có gắn gương |
Tựa tay sau với chỗ để cốc |
|
AN NINH |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm |
Hệ thống báo động |
Số khung xe ở vị trí dễ nhìn |
AN TOÀN |
Đai an toàn 3 điểm cho 2 hàng ghế trước |
Đèn sương mù |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Hệ thống hỗ trợ cân bằng xe (VSA) |
Hệ thống túi khí cho người lái và người kế bên |
Hệ thống túi khí bên thông minh cho người lái và người kế bên |
Khóa an toàn dành cho trẻ em |
Tựa đầu linh hoạt cho ghế người lái và người kế bên |
Tự động khóa cửa theo tộc độ |
BÁNH XE |
La-zăng đúc 17 inch |
GHẾ |
Ghế da |
Ghế người lái điều chỉnh điện 8 hướng với hệ thống hỗ trợ lưng |
Lưng ghế gập tỉ lệ 40:20:40 (Hàng ghế sau) |
Mặt ghế gập tỉ lệ 60:40 (Hàng ghế sau) |
|
|
|
2.1.Thông số kỹ thuật xe Civic:
ANH MỤC
|
CIVIC 1.8L
|
CIVIC 2.0 AT
|
MT
|
AT
|
CÁC THÔNG SỐ CHUNG
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1210
|
1240
|
1320
|
Trọng lượng toàn tải (kg)
|
1585
|
1615
|
1695
|
KÍCH THƯỚC
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
4540×1750×1450
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2700
|
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm)
|
1500 / 1530
|
1500 / 1525
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
170
|
165
|
ĐỘNG CƠ
|
Kiểu động cơ
|
4 xi lanh thẳng hàng, SOHC i-VTEC
|
4 xi lanh thẳng hàng, DOHC i-VTEC
|
Đường kính xi lanh x Hành trình piston
|
81×87.3
|
81×87.3
|
86×86
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
1799
|
1998
|
Công suất cực đại (Kw/rpm)
|
103 / 6300
|
103 / 6300
|
114 / 6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
|
174 / 4300
|
174 / 4300
|
188 / 4500
|
Số vòng quay không tải (rpm)
|
750
|
750
|
800
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lit)
|
50
|
Hệ thống nhiên liệu
|
EFI: Phun nhiên liệu điện tử
|
HỘP SỐ
|
Loại
|
5 số sàn
|
5 số tự động
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỆ THỐNG GIẢM SÓC
|
Hệ thống treo trước
|
Độc lập / lò xo
|
Độc lập / lò xo
|
Độc lập / lò xo
|
Hệ thống treo sau
|
Tay đòn kép / lò xo
|
LỐP
|
Cỡ lốp / Áp suất lốp (kg/cm2)
|
195 / 65R15 / 2.1
|
195 / 65R15 / 2.1
|
205 / 55R16 / 2.2
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
|
5.8
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Phanh trước
|
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau
|
Phanh đĩa
|
|
|
2.2 Thiết bị xe Civic:
|
|
DANH MỤC
|
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
|
CIVIC 1.8 i-VTEC
|
CIVIC 2.0 i-VTEC
|
MT
|
AT
|
AN TOÀN
|
Đèn pha
|
Halogen
|
Halogen
|
H.I.D
|
Đèn phanh thứ 3 lắp cao
|
Có
|
Có
|
Có
|
Đèn sương mù
|
Không
|
Có
|
Có
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS + phân bổ lực phanh điện tử EBD
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống túi khí cho người lái và người kế bên
|
Có
|
Có
|
Có
|
AN NINH
|
Chìa khóa được mã hóa chống trộm
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống báo động
|
Có
|
Có
|
Có
|
BÁNH XE
|
Cỡ lốp
|
195 / 65R15
|
195 / 65R15
|
205 / 55R16
|
La zăng đúc
|
Không
|
15 inch
|
16 inch
|
CÁC TRANG THIẾT BỊ TIỆN NGHI
|
Bộ điều khiển gương chiếu hậu
|
Có
|
Có
|
Có
|
Cửa kính điện (tự động lên xuống)
|
Có
|
Có
|
Có
|
Cửa kính điện an toàn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Cửa sổ điện vẫn hoạt động khi rút chìa khóa
|
Có
|
Có
|
Có
|
Cửa sổ trời
|
Không
|
Không
|
Có
|
Đèn đọc bản đồ
|
Có
|
Có
|
Có
|
Đèn đọc sách sau
|
Không
|
Không
|
Có
|
Đèn xi nhan trên gương chiếu hậu
|
Không
|
Không
|
Có
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Thường
|
Thường
|
Tự động
|
Đồng hồ đa tầng
|
Có
|
Có
|
Có
|
Giá đựng cốc phía trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Gương chiếu hậu gập điện
|
Có
|
Có
|
Có
|
Khóa điện điều khiển từ xa
|
Có
|
Có
|
Có
|
Lẫy chuyển số trên tay lái
|
Không
|
Không
|
Có
|
Nút điều chỉnh độ sáng tối đồng hồ táp lô
|
Có
|
Có
|
Có
|
Tay lái điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Có
|
Có
|
Thanh gạt nước đối xứng phía trước
|
Có
|
Có
|
Có thể thay đổi
|
DÀN ÂM THANH
|
Ăng ten liền kính hậu
|
Có
|
Có
|
Có
|
Dàn âm thanh CD, AM/FM, MP3/WMA
|
1CD
|
1 CD
|
6 CD
|
Loa bổng
|
Không
|
Không
|
Có
|
Nút điều chỉnh âm thanh trên tay lái
|
Không
|
Không
|
Có
|
GHẾ
|
Chất liệu
|
Nỉ
|
Da
|
Da
|
Ghế lái điều chỉnh được độ ngả cao thấp
|
Có
|
Có
|
Có
|
Loại
|
Loại thường
|
Loại đặc biệt
|
Loại đặc biệt
|
Tựa tay ghế sau có gắn khay để cốc
|
Có
|
Có
|
Có
|
ỐNG XẢ
|
Chụp ống xả
|
Không
|
Có
|
Khô
|
|
Hot: Civic phiên bản đặc biệt chỉ có 150 chiếc : mầu trắng, option kèm theo xe như: logo Wise Edition, Nẹp bước chân phát sáng,Chắn bùn cùng mầu, Đèn hắt khoang lái
* Chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho quý khách sự hài lòng từ thái độ nhiệt tình, phong cách làm việc chuyên nghiêp, dịch vụ chu đáo.
* Các hỗ trợ phục vụ khách hàng khác như:
Ø Hưởng các chính sách ưu đãi và hỗ trợ về giá cả của Hãng
Ø Chế độ bảo hành, bảo dưỡng theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Ø Tư vấn phương thức thanh toán trả thẳng hoặc trả góp với hệ thống các ngân hàng hàng đầu như ANZ,HSBC, Techcombank, MB...
Thẩm định vay trong 9h
Ra quyết định cho vay trong 24h
Giao xe ngay
Ø Hỗ trợ các thủ tục nộp thuế TB, đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành…vv
Nhận giao xe toàn quốc
Thủ tục đơn giản, nhanh chóng
Vui lòng liên hệ để được tư vấn 24/7:
Hotline: 0936 179 386
Đặc biệt chúng tôi mời quý khách mang theo bằng lái để tham gia chưong trình lái thử xe và nhận những phần quà hấp dẫn