Model | Sonata 2.0 GL | Sonata 2.0 GLX |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) [mm] | 4800x1832x1475 | |
Chiều dài cơ sở | 2700 | |
Khoảng sáng gầm xe [mm] | 160 | |
Trọng lượng không tải [kg] | 1462 | |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau [mm] | 1539/1529 | |
Kiểu động cơ | 2.0 DOHC | |
Dung tích xi lanh [cc] | 1988 | |
Công suất cực đại [hp/rpm] | 161/5800 | |
Mô men xoắn cực đại [kg.m/rpm] | 219/4250 | |
Hộp số | AT 4 | |
Sức chở [người] | 5người | |
Lốp xe | >225/50 VR17 | |
Dung tích thùng nhiên liệu [L] | 70 | |
TRANG THIẾT BỊ | ||
Đèn sương mù | x | x |
Mặt nạ két nước mạ crôm | x | x |
Gạt nước thay đổi theo tốc độ xe | x | x |
Mâm đúc bánh xe R17 | x | x |
Cảm biến lùi | x | x |
Tựa đầu chủ động bảo vệ đốt sống cổ | x | x |
Trợ lực tay lái | x | x |
Túi khí an toàn ghế lái | x | x |
Túi khí cho ghế hành khách | x | |
Hệ thống phanh ABS | x | x |
Phanh đĩa cho 4 bánh | x | x |
Khóa cửa từ xa với chức năng chống trộm | x | x |
Sưởi kính sau | x | |
Khoá điều khiển từ xa | x | x |
Ghế điều khiển điện | x | x |
CD 6 đĩa, 6 loa – Radio, USB, MP3 | x | x |
Điều khiển âm thanh trên Vô lăng | x | x |
Kính chiếu hậu chỉnh điện | x | |
Cánh gió sau với đèn báo phanh | x | |
mở cửa ngoài mạ crôm | x | |
Chụp ống xả mạ crôm | x | |
Dây đai với cơ cấu căng đai tự động | x | x |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | x | x |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | x | x |
Hai dàn lạnh | x | x |
Kính cửa sổ điện | x | x |
Ghế bọc da | x | x |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí trong xe | x | x |
Gương trang điểm tích hợp đèn | x | x |
Hộp đựng kính | x | x |