|
Camry 3.5Q |
Camry 2.4G |
||
3.5 lít (2GR - FE) |
2.4 lít (2AZ - FE) |
|||
Hộp số |
6 số tự động |
5 số tự động |
||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
||||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) |
mm |
4.825 x 1.820 x 1.480 |
||
Chiều dài cơ sở |
|
mm |
2.775 |
|
Chiều rộng cơ sở |
Trước/sau |
mm |
1.575 / 1.565 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
|
mm |
160 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
|
m |
5,5 |
|
Trọng lượng không tải |
|
kg |
1.570 – 1.630 |
1.470 – 1.530 |
Trọng lượng toàn tải |
|
kg |
2.050 |
1.970 |
ĐỘNG CƠ |
||||
Kiểu |
|
|
V6, 24 van, DOHC, VVT-i kép |
I4, 16 van, DOHC, VVT-i |
Dung tích công tác |
|
cc |
3.456 |
2.362 |
Công suất tối đa (SAE Net) |
|
Hp/rpm |
273,5/6.200 |
165/6.000 |
Mô men xoắn tối đa (SAE Net) |
|
kg.m/rpm |
35,3/4.700 |
22,8/4.000 |
KHUNG XE |
||||
Hệ thống treo |
Trước |
|
MacPherson với thanh xoắn và thanh cân bằng |
|
Sau |
|
Đòn kép với thanh xoắn và thanh cân bằng |
||
Hệ thống phanh |
Trước |
|
Đĩa thông gió 16 inch |
|
Sau |
|
Đĩa 15 inch |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
|
lít |
70 |
|
Vỏ & mâm xe |
|
|
215/55R17, Mâm đúc |
215/60R16, Mâm đúc |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH |
||||
Đèn trước |
|
|
HID |
|
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) |
|
Loại chủ động |
Loại tĩnh |
|
Hệ thống đèn tự động mở rộng góc chiếu (AFS) |
|
Có |
Không |
|
Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt |
|
Có |
||
Đèn sương mù |
|
|
Có, viền mạ Crôm |
|
Cụm đèn sau |
|
|
LED |
|
Kính chiếu hậu ngoài |
Gập điện |
|
Có, nhớ vị trí và tự động điều chỉnh khi lùi xe |
Có |
|
Đèn báo rẽ tích hợp |
|
Có |
|
Hệ thống mở khóa thông minh |
|
|
Có |
Không |
Khóa cửa điều khiển từ xa |
|
|
Có |
|
Gạt nước gián đoạn |
|
|
Điều chỉnh thời gian + Cảm biến mưa |
Điều chỉnh thời gian |
Tay lái |
Điều chỉnh 4 hướng |
|
Có (chỉnh điện) |
Có (chỉnh tay) |
|
Các nút điều khiển tích hợp |
|
Âm thanh, hệ thống điều hòa , màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|
Thiết kế |
|
4 chấu, bọc da và ốp gỗ |
4 chấu, bọc da |
Bảng đồng hồ Optitron |
|
Có, điều chỉnh 3 tông màu (xanh, trắng, cam) |
Có |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Hiển thị 6 loại thông tin |
||
Hệ thống khởi động bằng nút bấm |
|
Có |
Không |
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|
Có chức năng chống kẹt (4 cửa) |
|
|
|
AM/FM, CD 6 đĩa, MP3, WMA, 6 loa |
||
Hệ thống điều hòa |
Thiết kế |
|
Tự động, 2 vùng độc lập (người lái & hành khách phía trước) |
|
Bộ lọc khí |
|
Sử dụng công nghệ Plasma Cluster |
||
Ghế |
Chất liệu |
|
Da cao cấp |
|
Trước |
Nhớ vị trí ghế người lái |
|
Có, 2 vị trí |
Không |
Trượt, ngả |
Chỉnh điện, có thêm nút điều chỉnh bên hông ghế hành khách |
|||
Đệm đỡ lưng, điều chỉnh độ cao |
Chỉnh điện |
|||
Sau |
|
|
Ngả lưng ghế chỉnh điện |
Cố định |
Các nút điều khiển tích hợp trên tựa tay phía sau |
Âm thanh |
|
Có |
Không |
Điều hòa |
|
Có |
Không |
|
Rèm che nắng |
|
Có |
Không |
|
Điều chỉnh ghế |
|
Có |
Không |
|
Rèm che nắng phía sau |
|
Chỉnh điện |
Chỉnh tay |
|
Rèm che nắng bên hông |
|
Có |
Không |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Có |
||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
Có |
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
Có |
||
Hệ thống điều khiển ổn định xe (VSC) |
|
Có |
||
Hệ thống chống trộm |
|
|
Có (báo động + mã hóa khóa động cơ) |
|
Cảm biến lùi & cảm biến 4 góc |
|
Có |
||
Khung xe GOA |
|
Có |
||
Túi khí phía trước |
|
Người lái và hành khách phía trước |
||
Túi khí bên hông ghế trước |
|
Có |
Không |
Camry 3.5Q |
Camry 2.4G |
|||
3.5 lít (2GR - FE) |
2.4 lít (2AZ - FE) |
|||
Hộp số |
6 số tự động |
5 số tự động |
||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
||||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) |
mm |
4.825 x 1.820 x 1.480 |
||
Chiều dài cơ sở |
|
mm |
2.775 |
|
Chiều rộng cơ sở |
Trước/sau |
mm |
1.575 / 1.565 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
|
mm |
160 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
|
m |
5,5 |
|
Trọng lượng không tải |
|
kg |
1.570 – 1.630 |
1.470 – 1.530 |
Trọng lượng toàn tải |
|
kg |
2.050 |
1.970 |
ĐỘNG CƠ |
||||
Kiểu |
|
|
V6, 24 van, DOHC, VVT-i kép |
I4, 16 van, DOHC, VVT-i |
Dung tích công tác |
|
cc |
3.456 |
2.362 |
Công suất tối đa (SAE Net) |
|
Hp/rpm |
273,5/6.200 |
165/6.000 |
Mô men xoắn tối đa (SAE Net) |
|
kg.m/rpm |
35,3/4.700 |
22,8/4.000 |
KHUNG XE |
||||
Hệ thống treo |
Trước |
|
MacPherson với thanh xoắn và thanh cân bằng |
|
Sau |
|
Đòn kép với thanh xoắn và thanh cân bằng |
||
Hệ thống phanh |
Trước |
|
Đĩa thông gió 16 inch |
|
Sau |
|
Đĩa 15 inch |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
|
lít |
70 |
|
Vỏ & mâm xe |
|
|
215/55R17, Mâm đúc |
215/60R16, Mâm đúc |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH |
||||
Đèn trước |
|
|
HID |
|
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) |
|
Loại chủ động |
Loại tĩnh |
|
Hệ thống đèn tự động mở rộng góc chiếu (AFS) |
|
Có |
Không |
|
Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt |
|
Có |
||
Đèn sương mù |
|
|
Có, viền mạ Crôm |
|
Cụm đèn sau |
|
|
LED |
|
Kính chiếu hậu ngoài |
Gập điện |
|
Có, nhớ vị trí và tự động điều chỉnh khi lùi xe |
Có |
 
Xem thêm các xe của "Trần Công Bằng"
Một số Salon nổi bật
|