uner 2.5G (4x2) MT |
Fortuner 2.7V (4x4) AT |
||||
Hộp số |
5 số sàn |
4 số tự động |
|||
Số chỗ ngồi |
7 |
||||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
|||||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) |
mm |
4.695 x 1.840 x 1.850 |
|||
Chiều dài cơ sở |
|
mm |
2.750 |
||
Chiều rộng cơ sở |
Trước x sau |
mm |
1.540 x 1540 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
|
mm |
220 |
||
Bán kính vòng quay tối thiểu |
|
m |
5,9 |
||
Trọng lượng |
Không tải |
kg |
1.790 - 1.810 |
1.840 - 1.850 |
|
Toàn tải |
kg |
2.380 |
2.450 |
||
ĐỘNG CƠ |
|||||
Kiểu |
|
|
2KD - FTV |
2TR - FE |
|
Loại |
|
|
2,5l diesel common rail tăng áp, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, DOHC |
2,7l gasoline, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i |
|
Dung tích công tác |
|
cc |
2.494 |
2.694 |
|
Công suất tối đa (SAE-Net) |
|
Hp/rpm |
100,5/3600 |
158/5.200 |
|
Mô men xoắn tối đa (SAE-Net) |
|
kg.m/rpm |
26,51/1.600 - 2.400 |
24,57/3.800 |
|
KHUNG XE |
|||||
Hệ thống treo |
Trước |
|
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng |
||
Sau |
|
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn |
|||
Phanh |
Trước/sau |
|
Đĩa thông gió 16' / tang trống |
||
Trợ lực tay lái |
|
|
Trợ lực thủy lực |
||
Lốp xe |
|
|
265/65R17 |
||
Mâm xe |
|
|
Mâm đúc |
||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH |
|||||
Đặc điểm ngoại thất |
|
|
|
||
Đèn trước |
|
|
Kiểu đèn chiếu |
||
Gương chiếu hậu ngoài |
|
|
Chỉnh điện, mạ crom |
||
Cánh hướng gió |
|
|
Tích hợp đèn báo phanh trên cao |
||
Ăngten in trên kính |
|
|
Có |
||
Đặc điểm nội thất |
|
|
|
||
Tay lái |
Thiết kế |
|
4 chấu, Urethane |
4 chấu, bọc da, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh |
|
Tay lái gật gù |
|
Có |
|||
Bảng đồng hồ Optitron |
|
|
Có |
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|
Có (1 chạm bên ghế người lái) |
||
Khóa cửa trung tâm |
|
|
Có |
||
Khóa cửa từ xa |
|
|
Có, kết hợp hệ thống chống trộm |
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|
Có |
||
Hệ thống điều hòa |
|
|
Chỉnh tay |
Tự động |
|
|
|
2 Din, 1 CD |
2 Din, 6 CD |
||
Chất liệu ghế |
|
|
Nỉ |
Da |
|
Hàng ghế trước |
Thiết kế |
|
Thể thao |
||
Trượt |
|
Có |
Điều chỉnh điện |
||
Điều chỉnh mặt ghế người lái |
|
Có |
Điều chỉnh điện |
||
Ghế người lái điều chỉnh 6 hướng |
|
- |
Có |
||
Hàng ghế thứ 2 |
|
|
Gập 60: 40 |
||
Hàng ghế thứ 3 |
|
|
Gập 50:50, gập sang hai bên |
||
Đặc điểm an toàn |
|
|
|
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|
Có |
||
Khóa an toàn cho trẻ em |
|
|
Có |
||
Cảm biến lùi |
|
|
- |
Có |
|
Túi khí |
|
|
Có (người lái và hành khách phía trước) |
Mr Bằng – Phòng kinh doanh.
Mobile: 093 635 6989
Công ty TNHH Toyota Long Biên
Địa chỉ: 7-9 Nguyễn Văn Linh – Long Biên – Hà Nội
UY TÍN - TẬN TÂM - CHUYÊN NGHIỆP