<<<<<<<<<<< Liên hệ ngay: Mr Quảng 0947436566 >>>>>>>>>>>>>>>>>
Chevrolet Colorado 2019 thế hệ mới hoàn toàn từ ngoại, nội thất xe, động cơ… và nhiều chi tiết khác thay đổi khác. Hãy cùng điểm qua một vài thông tin, hình ảnh của Chevrololet Colorado 2019 mới.
Chevrolet Colorado Phiên Bản Kỷ Niệm 100 Năm
Với một chiếc xe bán tải 2019 danh tiếng lâu đời được phát triển hơn 100 năm được thể hiện qua sức mạnh, độ bền của xe, hướng thiết kế mạnh mẽ đậm chất Mỹ. Đã đến lúc bạn cần cân nhắc thật kỹ so sánh Colorado 2019 với những cái tên quen thuộc như Ford Ranger, Toyota Hilux, Mitsubishi Triton, Mazda BT-50, Nissan Navara, với Colorado 2019 từ động cơ 2.5 Turbo, thiết kế, nội thất, hệ thống an toàn, tính năng công nghệ, tích hợp Apple Carplay, Android Auto “Tất Cả Đều Mới”. Chevrolet Colorado 2019 sẽ không ngán bất kỳ đối thủ nào. Chiếc xe được kỳ vọng sẽ trở thành ngôi vương số 1 như đã và đang làm tại khắp các nước sử dụng xe bán tải nhiều nhất trên Thế giới.
Chevrolet Colorado được coi là hiện tượng trong phân khúc xe bán tải khi chỉ sếp sau Ford, trong tháng ba tháng vừa qua Colorado là dòng xe có doanh số bán tăng trưởng cao nhất mức 400% thị trường xe bán tải, không dừng lại ở đó Chevrolet Việt Nam tiếp tục muốn khách hàng biết đến nhiều hơn nữa khẳng định đẳng cấp xe bán tải Mỹ với mức giảm cực ưu đãi khi xe nhập khẩu khó nhập về, Giá xe Colorado mới với mức giảm cực lớn khi liên hệ Mr Quảng 093 742 6566 cho phiên bản Colorado Model 2019 mới về cạnh tranh trực tiếp với xe bán tải Ford Ranger cùng phân khúc.
Chevrolet Colorado mớiDành riêng cho những chủ nhân không ngại bứt phá, Chevrolet Colorado mới là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng tối ưu của động cơ 2.5L VGT Turbro Diesel Duramax thế hệ mới và các công nghệ hiện đại hàng đầu trong phân khúc.Chevrolet Colorado sẵn sàng đáp ứng mọi đam mê chinh phục của bạn.
GIÁ XE CHEVROLET COLORADO 2019* Quý khách vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất Hotline CHEVROLET HÀ NỘI: 093 742 6566
Hệ thống phan phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Khi người lái chuyển từ chân ga sang chân phanh để khởi hành ngang dốc hệ thống HSC sẽ tự động tác động đến cả 4 bánh xe trong vòng khoảng 2 giây nhờ đó giúp chiếc xe không bị trôi và dễ khởi hàng hơn.
Hệ thống cân bằng điện tử( ESC)
Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.
Hệ thống kiểm soát móc kéo
Hệ thống kiểm soát móc kéo giúp đảm bảo tính ma sát của bề mặt lốp xe với mặt đường giúp tăng cường khả năng ổn định thân xe khi kéo thêm móc phía sau.
Hệ thống túi khí
Colorado thế hệ đột phá được trang bị hệ thống túi khí hiện đại giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm
Các thông số kỹ thuật cơ bản
Đối với bản Colorado 2.5 MT LT(4x2)
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | Loại động cơ Diesel, 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo Công suất cực đại 180 / 3600 (hp / rpm) Mô men xoắn cực đại 440/2000 (Nm / rpm) Số sàn 6 cấp Tiêu chuẩn khí thải Khả năng lội nước 800 mm |
KÍCH THƯỚC | Kích thước tổng thể (DxRxC) 5408 x 1874 x 1852 (mm) Chiều dài cơ sở 3,096 (mm) Khoảng sáng gầm xe 221 (mm) Vệt bánh xe trước/sau 1570 / 1570 (mm) Khối lượng bản thân 1,914 (Kg) Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế 746 (Kg) Khối lượng toàn bộ theo thiết kế 2,985 (Kg) Kích thước thùng xe (DxR) 1484 x 1534 (mm) Góc thoát không tải trước/sau 28.4/22.0 (độ) Kích thước lốp 245/70R18 Kích thước lốp dự phòng 245/70R16 |
Colorado 2.5 4x4 MT LT
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | Loại động cơ Diesel, 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo Công suất cực đại 180 / 3600 (hp / rpm) Mô men xoắn cực đại 440/2000 (Nm / rpm) Số sàn 6 cấp Cài cầu bằng điện Tiêu chuẩn khí thải Khả năng lội nước 800 mm |
KÍCH THƯỚC | Kích thước tổng thể (DxRxC) 5408 x 1874 x 1852 (mm) Chiều dài cơ sở 3,096 (mm) Khoảng sáng gầm xe 207 (mm) Vệt bánh xe trước/sau 1570 / 1570 (mm) Khối lượng bản thân 2,007 (Kg) Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế 653 (Kg) Khối lượng toàn bộ theo thiết kế 2,985 (Kg) Kích thước thùng xe (DxR) 1484 x 1534 (mm) Góc thoát không tải trước/sau 28.4/22.0 (độ) Kích thước lốp 245/70R18 Kích thước lốp dự phòng 245/70R16 |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | Loại động cơ Diesel, 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo Công suất cực đại 161 / 3600 (hp / rpm) Mô men xoắn cực đại 380/2000 (Nm / rpm) Số tự động 6 cấp Tiêu chuẩn khí thải Khả năng lội nước 800 mm |
KÍCH THƯỚC | Kích thước tổng thể (DxRxC) 5408 x 1874 x 1852 (mm) Chiều dài cơ sở 3,096 (mm) Khoảng sáng gầm xe 221 (mm) Vệt bánh xe trước/sau 1570 / 1570 (mm) Khối lượng bản thân 1,902 (Kg) Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế 723 (Kg) Khối lượng toàn bộ theo thiết kế 2,950 (Kg) Kích thước thùng xe (DxR) 1484 x 1534 (mm) Góc thoát không tải trước/sau 28.4/22.0 (độ) Kích thước lốp 245/70R18 Kích thước lốp dự phòng 245/70R16 |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | Loại động cơ Diesel, 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo Công suất cực đại 180 / 3600 (hp / rpm) Mô men xoắn cực đại 440/2000 (Nm / rpm) Số sàn 6 cấp Cài cầu bằng điện Tiêu chuẩn khí thải Khả năng lội nước 800 mm |
KÍCH THƯỚC | Kích thước tổng thể (DxRxC) 5408 x 1874 x 1852 (mm) Chiều dài cơ sở 3,096 (mm) Khoảng sáng gầm xe 217 (mm) Vệt bánh xe trước/sau 1570 / 1570 (mm) Khối lượng bản thân 2,045 (Kg) Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế 600 (Kg) Khối lượng toàn bộ theo thiết kế 2,970 (Kg) Kích thước thùng xe (DxR) 1484 x 1534 (mm) Góc thoát không tải trước/sau 28.8/23.3 (độ) Kích thước lốp 265/60R18 Kích thước lốp dự phòng 245/70R16 |
Colorado 2.5 4x4 AT LTZ
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | Loại động cơ Diesel, 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo Công suất cực đại 180 / 3600 (hp / rpm) Mô men xoắn cực đại 440/2000 (Nm / rpm) Số tự động 6 cấp Cài cầu bằng điện Tiêu chuẩn khí thải Khả năng lội nước 800 mm |
KÍCH THƯỚC | Kích thước tổng thể (DxRxC) 5408 x 1874 x 1852 (mm) Chiều dài cơ sở 3,096 (mm) Khoảng sáng gầm xe (mm) 217 Vệt bánh xe trước/sau 1570 / 1570 (mm) Khối lượng bản thân 2,056 (Kg) Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế 684 (Kg) Khối lượng toàn bộ theo thiết kế 3,085 (Kg) Kích thước thùng xe (DxR) 1484 x 1534 (mm) Góc thoát không tải trước/sau 28.8/23.3 (độ) Kích thước lốp 265/60R18 Kích thước lốp dự phòng 245/70R16 |
Colorado High Country
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH | Loại động cơ Diesel, 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo Công suất cực đại 180 / 3600 (hp / rpm) Mô men xoắn cực đại 440/2000 (Nm / rpm) Số tự động 6 cấp Cài cầu bằng điện Tiêu chuẩn khí thải Khả năng lội nước 800 mm |
KÍCH THƯỚC | Kích thước tổng thể (DxRxC) 5408 x 1874 x 1852 (mm) Chiều dài cơ sở 3,096 (mm) Khoảng sáng gầm xe 216 (mm) Vệt bánh xe trước/sau 1570 / 1570 (mm) Khối lượng bản thân 2,060 (Kg) Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế 680 (Kg) Khối lượng toàn bộ theo thiết kế 3,065 (Kg) Kích thước thùng xe (DxR) 1484 x 1534 (mm) Góc thoát không tải trước/sau 27.5/23.3 (độ) Kích thước lốp 265/60R18 Kích thước lốp dự phòng 245/70R16 |
Liên hệ ngay Mr Quảng: 093 742 6566 để được hỗ trợ tốt nhất