CHI NHÁNH LÁI THIÊU - CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
Đ/C: SỐ 3A, QL.13, KP.BÌNH HÒA, P.LÁI THIÊU, TX. THUẬN AN, BÌNH DƯƠNG.
HOTLINE: 0933 806 191 ( Mr. Hoàng Giàu - Phòng KD)
Xe ben 3 chân Thaco Auman D240 (13 tấn)
1. | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 7782503070 (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 510230920 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | mm | 3400+1350 mm | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 2010 /1860 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 8,6 | |
Khả năng leo dốc | % | 38,6 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 92 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 230 | |
2. | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 10.870 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 13.000 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 24.000 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |
3. | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | WP10.290E32 | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 9726 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 126 x 130 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 213/2200 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 1160/1200~1600 vòng/phút |
Xe ben 4 chân Thaco Auman D300B (cầu nhông truyền 2 cấp - 17,3 tấn)
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN D300B |
|
||
1 |
ĐỘNG CƠ |
||||
Kiểu |
WP10.340E32 |
|
|||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
|
|||
Dung tích xi lanh |
cc |
9726 |
|
||
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
126 x 130 |
|
||
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
250 / 1900 |
|
||
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
1350 / 1200~1600 |
|
||
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
|||
Kiểu hộp số |
Cơ khí, số sàn, 10 số tiến, 2 số lùi |
|
|||
Tỷ số truyền chính |
4,875 |
|
|||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
|
||
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Khí nén, 2 dòng; phanh dừng: lò xo tích năng trong các bầu phanh, tác động lên các bánh xe trục 2; trục 3 và trục 4 |
|
||
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
|
|||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
|||
6 |
LỐP XE |
||||
Thông số lốp |
Trước/sau |
12.00 - 20 |
|
HOTLINE: 0933 806 191 ( Mr. Hoàng Giàu - Phòng KD)