Đang tải dữ liệu ...

Xe tải Mitsubishi Fuso FJ 15 tấn, xe Fuso 3 chân 15 tấn

Giá bán: 1 Tỷ 259 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Các hãng khác

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0933806191
Chưa cập nhật
Lưu lại tin này

CHI NHÁNH LÁI THIÊU - CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI

Đ/C:  SỐ 3A, QL.13, KP.BÌNH HÒA, P.LÁI THIÊU, TX. THUẬN AN, BÌNH DƯƠNG. 

HOTLINE:   0933 806 191  (  Mr. Hoàng Giàu - Phòng KD 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI FUSO FIGHTER FJ (15 TẤN) 


 

1. Kích thước & Trọng lượng
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 11.967 x 2.490 x 2.960
Chiều dài cơ sở [mm] 7.050
Khoảng cách hai bánh xe Trước [mm] 2.040
Sau [mm] 1.805
Trọng lượng không tải [kg] 7.290
Tác dụng lên trục Trước [kg] 3.760
Sau [kg] 3.530
Trọng lượng toàn tải theo thiết kế [kg] 25.000
Tác dụng lên trục Trước [kg] 6.000
Sau [kg] 19.000
2. Thông số đặc tính:
Công thức bánh xe 6 x 2
Tốc độ tối đa [km/h] 104
Khả năng vượt dốc tối đa [%] 56,6
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m] 22,5
3. Động cơ:
Kiểu 6S20 205 (Euro III)
Loại Động cơ Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu
trực tiếp, turbo tăng áp.
Số xy lanh 6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh [cc] 6,37
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 102 x 130
Công suất cực đại (JIS) [kW(ps)/rpm] 205(280)/2.200
Mô men xoắn cực đại (JIS) [N.m/rpm] 1.100 / 1.200 – 1.600
4. Ly hợp
Loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
với cơ cấu trợ lực
Đường kính đĩa ma sát / bề dày [mm] Æ395 / 10
5. Hộp số
Kiểu G131
Loại Loại cơ khí, loại đồng tốc
9 số tiến 1 cấp số lùi. Tỉ số truyền :
Số chậm - 14,573
9,478 - 6,635 - 4,821 - 3,667
2,585 - 1,810  - 1,315 - 1,00
Số lùi: 13,862
6. Cầu trước
Model IF – 6,6
Kiểu Dầm “I“, dạng Elip ngược
Tải trọng cho phép [kg] 6.600
7. Cầu sau
Model 1st IR 440-11
2nd IT – 10
Loại Giảm tải hoàn toàn, bánh răng Hypoids
Tải trọng cho phép [kg] 19,000 (cầu 1 và cầu 2)
Tỉ số truyền cầu 4,3
8. Lốp và Mâm
Kiểu Bố thép, không xăm
Lốp
Mâm
295/80R22.5
Không xăm: 8.25 x 22.5, 10 bu lông
9. Hệ thống phanh
Phanh chính Phanh hơi, vận hành bằng chân, kiểu S – cam,
hai đường tác động lên tất cả bánh xe
Phanh đỗ xe Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên trục sau
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
10. Hệ thống treo
Trước Nhiều lá nhíp, dạng parabol
3 x 1.800 x 26 x 90
Thanh cân bằng, giảm sốc thủy lực
Sau Nhiều lá nhíp, dạng  Elip ngược, cân bằng
12 x 1.190 x 18(1), 14(2-3), 13(4-12) x 100
10 x 1.190 x 14(2 No.s) & 13(8 No.s) x 100
11. Khung xe  
  Dạng hình thang
12. Thùng nhiên liệu  
  380 lít, có khóa
13. Cabin  
  Cabin có giường ngủ , có thể lật,
trợ lực thủy lực
14. Số chỗ ngồi  
  2 (1+1)
15. Trang bị tiêu chuẩn  
  Ghế hơi
Máy điều hòa
Cửa kính chỉnh điện
Khóa cửa trung tâm
Giường nằm

  HOTLINE:   0933 806 191  (  Mr. Hoàng Giàu - Phòng KD

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem