Trọng lượng bản thân : |
8835 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4225 |
kG |
- Cầu sau : |
4610 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6800 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15830 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7035 x 2500 x 3150 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4330 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1835 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WE |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
191 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước lòng thùng chứa rác: 4.420 x 2.260/2.030 x 1.420/1.300 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu kéo, đẩy, nâng hạ thùng rời chứa rác (14 m3) |