Trọng lượng bản thân : |
9605 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3705 |
kG |
- Cầu sau : |
5900 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5700 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8580 x 2500 x 3140 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4700 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2000/1860 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
ISB190 50 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
140 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
10.00R20 /10.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Kích thước lòng thùng hàng: 3.680/3.410 x 2.120/1.830 x 1.760/1.720 (mm); - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu cuốn, ép, xả rác, nâng hạ thùng gom rác và xe gom rác.; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |