Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Faw 7,5 tấn
Nhãn hiệu |
FAW- 7,3 tấn |
Loại phương tiện |
Ô tô tải |
Xuất xứ |
Việt Nam - Trung Quốc |
Thông số chung |
|
Trọng lượng bản thân (Kg) |
4.305 |
Tải trọng cho phép (Kg) |
7500 |
Số người cho phép chở (người) |
03 |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) |
12000 |
Kích thước bao: DxRxC (mm) |
8.250 x 2.300 x 3.170 |
Kích thước lòng thùng: DxRxC (mm) |
6250 x 2200 x 700/2050 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.560 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Loại nhiên liệu |
Diezel |
Cabin |
|
Loại |
Đơn - Kiểu lật |
Kích thước: DxRxC (mm) |
159X2021X975 |
Cửa nóc |
có |
Tiêu chuẩn |
|
FM. thẻ nhớ , USB |
|
Động cơ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
YC4E140-20 |
Loại |
DIEZEL, 4 kỳ 4 xilanh |
Dung tích xi lanh (cm3) |
4750 |
Công suất max/Tốc độ vòng quay |
140/2800(PS/vòng/phút) |
Momen max/Tốc độ vòng quay |
372/1600(N.m/vòng/phút) |
Tiêu chuẩn khỉ xả |
EURO II |
Hệ thống truyền động |
|
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số |
Cơ khí, 5 sổ tiến. 1 số lùi |
Cầu chủ động |
cầu sau |
Lốp xe |
|
Sổ lốp trên trục: I/II/dự phòng |
02/04/01 |
Cỡ lốp: I/II |
8.25-16 |
Hệ thống phanh |
|
Phanh trước/Sau |
Phanh thủy lực, có trợ lực |
Hệ thống phanh khí xả |
Có |
Phanh đỗ |
Cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Hệ thống lái |
|
KiểuDẫn động |
Kiểu Dẫn động trục vít - êcu bi/trợ lực thủy lực
|
Các thông số khác |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
100 |
Hệ thống điện |
|
Trung Quốc - 24V - 5 kW |
|
Ác quy |
2x12V-85 |
\Ngoài xe tải Faw 7,3 tấn thùng dài 6,25m thùng kín, thùng mui bạt
Lưu ý : Giá trên ĐÃ CẢ XE + THÙNG + VAT
Ngoài những sản phẩm Faw chúng tôi còn cung cấp các dòng xe tải Hyundai nhập khẩu, lắp ráp có tải trọng cao như HYUNDAI HD700 tải trọng 7,1 tấn
Xin cảm ơn Quý Khách hàng đã quan tâm !