Nhãn hiệu : LIÊN HỆ: 0909.039.480 |
DONGBEN DB1021/TK GẶP ĐÔNG |
Số chứng nhận : |
305/VAQ09 - 01/12 - 00 |
Ngày cấp : |
01/08/2012 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (thùng kín) |
Xuất xứ : |
Trung Quốc và Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
1060 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
490 |
kG |
- Cầu sau : |
570 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
720 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
1910 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4250 x 1545 x 2255 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
2450 x 1450 x 1495 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
2500 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1285/1290 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
LJ465Q-2AE6 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
1051 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
45 kW/ 5600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/---/--- |
Lốp trước / sau: |
165/70 R13 /165/70 R13 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |