THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BỒN CHỞ NƯỚC DONGFENG 9 KHỐI B190 | |||
Hãng xe: Xe bồn tưới cây 9m3 |
|||
Tải trọng thiết kế (kg) |
9.000 |
||
Tự trọng thiết kế (kg) |
7.085 |
||
Tổng trọng thiết kế (kg) |
16.000 |
||
Kích thước tổng thể (mm) |
8.350 x 2.470 x 3.050 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.500 |
||
Vệt bánh trước/ sau (mm) |
1.940/1.860 |
||
Cabin |
Kiểu |
Cabin tiêu chuẩn, có radiocasset – nghe nhạc MP3, có giường nằm, có điều hòa . |
|
Màu |
Trắng |
||
Điều hoà |
Có |
||
Động cơ |
Model |
Cummins B190-33 |
|
Công suất/ Dung tích (kw/ml) |
140/5900 |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro III |
||
Hộp số |
6 số, 2 tầng Nhanh - Chậm |
||
Cỡ lốp |
10.00-20 |
||
Số lượng |
6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
||
Thông số kỹ thuật bồn xi-téc |
|||
Dung tích bồn chứa (m3) |
9 |
||
Kích thước xitéc (mm) |
4.550 x 2.200 x 1.250 |
||
Vật liệu chế tạo bồn |
Thép carbon dày ≥ 4mm |
||
Hệ thống bơm, đường ống và van công nghệ |
Vòi tưới cây, súng phun nước bằng tay. |
||
Trang bị |
01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất. |
||
Model |
800ZF-60/90 |
Độ hút nước sâu(m) |
30 |
Công suất(kw) |
22,2 |
Áp suất bơm (mpa) |
1,5min/4m |
Tốc độ vòng quay(v/p) |
1.880 |
Lưu lượng bơm(m3/h) |
60 |