Nhãn hiệu : |
HINO FC9JJSW/ĐPT-TKCB1A |
Số chứng nhận : |
0191/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : |
5/2/2016 |
Loại phương tiện : |
Ôtô tải bảo ôn |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Đại Phát Tín |
Địa chỉ : |
Số 333 Lý Thường Kiệt, Khóm 7, phường 6, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
4305 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2195 |
kG |
- Cầu sau : |
2110 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5900 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10400 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7610 x 2280 x 3240 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5600 x 2140 x 2050/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
4350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1770/1660 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-TE |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
118 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 234 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |