CN THỦ ĐỨC - CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
ĐỊA CHỈ: 570 QUỐC LỘ 13, P.HIỆP BÌNH PHƯỚC, Q.THỦ ĐỨC, TP.HCM
PHÒNG KINH DOANH - MR.THÁI: 0938.907.135
CHẤT LƯỢNG - UY TÍN - CẠNH TRANH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K190
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO K190 |
||
1 |
ĐỘNG CƠ |
|||
Kiểu |
J2 |
|||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
|||
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp, bơm cao áp |
|||
Dung tích xi lanh |
cc |
2.665 |
||
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
94,5 x 95 |
||
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
83 / 4.150 |
||
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
172 / 2.400 |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
- |
|||
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
|||
Kiểu hộp số |
- |
|||
Số tay |
5 số tiến, 1 số lùi |
|||
Tỷ số truyền hộp số chính |
- |
|||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
|||
Kiểu hệ thống lái |
Loại bánh răng, thanh răng |
|||
Hệ thống trợ lực tay lái |
- |
|||
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
|||
Hệ thống phanh chính |
trước/sau |
-Phanh thủy lực, trợ lực chân không -Cơ cấu phanh trước đĩa, sau tang trống |
||
5 |
HỆ THỐNG TREO |
|||
Trước |
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực |
|||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
|||
6 |
LỐP XE |
|||
Công thức bánh xe |
- |
|||
Thông số lốp |
Trước/sau |
6.00-14/5.00-12 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
|||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
5.182 x 1.780 x 1.980 |
||
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
3.200 x 1.670 x 380 |
||
Vệt bánh trước |
mm |
1.490 |
||
Vệt bánh sau |
mm |
1.350 |
||
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.585 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
160 |
||
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
|||
Trọng lượng không tải |
kg |
1.625 |
||
Tải trọng |
kg |
1.900 |
||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
3.720 |
||
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
||
9 |
ĐẶC TÍNH |
|||
Khả năng leo dốc |
% |
23,4 |
||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
5 |
||
Tốc độ tối đa |
Km/h |
- |
||
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
60 |
||