Đang tải dữ liệu ...

Xe tải thaco ollin 198A, 500B chất lượng

Giá bán: 326 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Kia

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0938907135
570 Quốc Lộ 13, P.hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức
Lưu lại tin này

CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI (CN THỦ ĐỨC)

ĐỊA CHỈ: 570 QUỐC LỘ 13, P.HIỆP BÌNH PHƯỚC, Q.THỦ ĐỨC, TP.HCM

PHÒNG KINH DOANH - MR.THÁI: 0938.907.135

CHẤT LƯỢNG - UY TÍN - CẠNH TRANH

 

 

Xe tải thaco ollin 198A, 500B chất lượng Ảnh số 39250748

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO OLLIN198A/500B

 

 

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO OLLIN198A

THACO OLLIN500B

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

YZ4102ZLQ

YZ4102ZLQ

Loại động cơ

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp

Dung tích xi lanh

cc

3432

3432

Đường kính x Hành trình piston

mm

102 x 105

102 x 105

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

110 / 2900

110 / 2900

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

310 / 1600

310 / 1600

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

Số tay

5 số tiến,1 số lùi

5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1= 4,766 / ih2=2,496 / ih3=1,429 / ih4=1,000 / ih5=0,728 / iR=4,774

ih1= 4,766 / ih2=2,496 / ih3=1,429 / ih4=1,000 / ih5=0,728 / iR=4,774

Tỷ số truyền cuối

-

-

3

HỆ THỐNG LÁI

Kiểu hệ thống lái

Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực

Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực

4

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh

Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống

Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống

5

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

6

LỐP VÀ MÂM

Hiệu

-

-

Thông số lốp

Trước/sau

7.00-16/Dual 7.00-16

7.00-16

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

6050 x 1940 x 2260

6050 x 1970 x 2260

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

4250 x 1840 x 380

4250 x 1840 x 380

Chiều dài cơ sở

mm

3360

3360

Vệt bánh xe

Trước/sau

1530 / 1485

1530 / 1485

Khoảng sáng gầm xe

mm

210

210

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng bản thân

kg

2795

2795

Tải trọng cho phép

kg

1980

4995

Trọng lượng toàn bộ

kg

4980

7985

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

03

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

30

30

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

7,4

7,4

Tốc độ tối đa

Km/h

100

100

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

90

90

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem