CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI (CN THỦ ĐỨC)
ĐỊA CHỈ: 570 QUỐC LỘ 13, P.HIỆP BÌNH PHƯỚC, Q.THỦ ĐỨC, TP.HCM
PHÒNG KINH DOANH - MR.THÁI: 0938.907.135
CHẤT LƯỢNG - UY TÍN - CẠNH TRANH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO OLLIN198A/500B
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO OLLIN198A |
THACO OLLIN500B |
|||
1 |
ĐỘNG CƠ |
|||||
Kiểu |
YZ4102ZLQ |
YZ4102ZLQ |
||||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp |
||||
Dung tích xi lanh |
cc |
3432 |
3432 |
|||
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
102 x 105 |
102 x 105 |
|||
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
110 / 2900 |
110 / 2900 |
|||
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
310 / 1600 |
310 / 1600 |
|||
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|||||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
||||
Số tay |
5 số tiến,1 số lùi |
5 số tiến,1 số lùi |
||||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 4,766 / ih2=2,496 / ih3=1,429 / ih4=1,000 / ih5=0,728 / iR=4,774 |
ih1= 4,766 / ih2=2,496 / ih3=1,429 / ih4=1,000 / ih5=0,728 / iR=4,774 |
||||
Tỷ số truyền cuối |
- |
- |
||||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
|||||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực |
Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực |
||||
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
|||||
Hệ thống phanh |
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
||||
5 |
HỆ THỐNG TREO |
|||||
Hệ thống treo |
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
|||
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||||
6 |
LỐP VÀ MÂM |
|||||
Hiệu |
- |
- |
||||
Thông số lốp |
Trước/sau |
7.00-16/Dual 7.00-16 |
7.00-16 |
|||
7 |
KÍCH THƯỚC |
|||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6050 x 1940 x 2260 |
6050 x 1970 x 2260 |
|||
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
4250 x 1840 x 380 |
4250 x 1840 x 380 |
|||
Chiều dài cơ sở |
mm |
3360 |
3360 |
|||
Vệt bánh xe |
Trước/sau |
1530 / 1485 |
1530 / 1485 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
210 |
210 |
|||
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
|||||
Trọng lượng bản thân |
kg |
2795 |
2795 |
|||
Tải trọng cho phép |
kg |
1980 |
4995 |
|||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4980 |
7985 |
|||
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
03 |
|||
9 |
ĐẶC TÍNH |
|||||
Khả năng leo dốc |
% |
30 |
30 |
|||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
7,4 |
7,4 |
|||
Tốc độ tối đa |
Km/h |
100 |
100 |
|||
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
90 |
90 |