Sản phẩm sử dụng mẫu cabin Auman đạt tiêu chuẩn an toàn châu Âu
Thaco Auman C340 sử dụng linh kiện có chất lượng tốt, đồng bộ:
Thaco Auman C340 bảo hành 200.000km hoặc 2 năm (tùy thuộc yếu tố nào đến trước)
Mọi Chi tiết , Quý khách hàng vui lòng liên hệ: Mr Quân 0908.920.590 để có giá tốt nhất
Công Ty CP Ô Tô Trường Hải
570 Ql13, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO AUMAN C34
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN C34 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ WEICHAI (Công nghệ Áo) |
||
Kiểu |
WP10.340E32 |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
9726 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
126 x 130 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
340 / 2200 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
1250 / 1400 ~ 1600 |
|
Cầu sau |
Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444 |
||
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
i1=12.10 / i2=9.42 / i3=7.32 / i4=5.71 / i5=4.46 / i6=3.48 / i7=2.71 / i8=2.21 / i9=1.64 / i10=1.28 / i11=1.00 / i12=0.78 / R1=11.56 / R2=2.59 |
||
Tỷ số truyền cuối |
- |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc - kê |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
11.00R20 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
12120 x 2500 x 3560 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
9700 x 2380 x 2150 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1954 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1860 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
1800 + 3700 + 1350 + 1350 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
260 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
13305 |
|
Tải trọng |
kg |
20500 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
34000 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
39 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
11,5 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
90 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
380 (hợp kim nhôm) |