THACO AUMAN D300 (8X4) New
Sản phẩm sử dụng mẫu cabin Auman đạt tiêu chuẩn an toàn châu Âu
Thaco Auman D300 sử dụng linh kiện có chất lượng tốt, đồng bộ:
Thaco Auman D300 bảo hành 200.000km hoặc 2 năm (tùy thuộc yếu tố nào đến trước)
Mọi Chi tiết , Quý khách hàng vui lòng liên hệ: Mr Quân 0908.920.590 để có giá tốt nhất
Công Ty CP Ô Tô Trường Hải
570 Ql13, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO AUMAN D300STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO AUMAN D300 |
|
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 8972503250 (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 5902301070 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | mm | 1860+3000+1350 mm | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1960 /1860 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 275 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | - | |
Khả năng leo dốc | % | - | |
Tốc độ tối đa | km/h | 80 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 350 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 12.170 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 17.700 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 30.000 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | WP10.340E32 | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp | ||
Dung tích xi lanh | cc | 9726 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 126 x 130 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 340/2200 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm |
1500/1200~1500 vòng/phút | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | ||
Số tay | Cơ khí, 10 số tiến, 2 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | i1 = 14.96; i2=11.16; i3=8.28; i4=6.09; i5=4.46; i6=3.35; i7=2.50; i8=1.86; i9=1.36; i10=1.00; R1=15.07; R2=3.38 | ||
Tỷ số truyền cuối | - | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | - | ||
Thông số lốp | trước/sau | 11.00R20 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |