Đang tải dữ liệu ...

Xe tải 4 chân Auman c300b 18 tấn 18t giá tốt

Giá bán: 1 Tỷ 097 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Các hãng khác

  • Màu sắc: Đỏ
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0933805906
570 QL13, P. Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TPHCM
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Xe tải 4 chân Auman c300b 18 tấn 18t giá tốt Ảnh số 38351912

Xe tải 4 chân Auman c300b 18 tấn 18t giá tốt Ảnh số 38351914

Có xe Giao ngay cho Khách hàng

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI LỚN TRONG THÁNG 11

Giá mới chưa thùng: 1.097.000.000, giá cũ: 1.159.000.000đ


Hỗ trợ ngân hàng 70%, lãi xuất thấp
Liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất .

Mr Quân 0933.805.906

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO AUMAN C300B
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ   THACO AUMAN C300B  
1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 1212x2503500 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 9702382150 (mm)
Chiều dài cơ sở mm 1800+5100+1350 mm
Vệt bánh xe trước/sau 1954 /1860
Khoảng sáng gầm xe mm 260
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 11,5
Khả năng leo dốc % 40%
Tốc độ tối đa km/h 90
Kích thước chassic (Dày x R x C) mm (8+4) x 80 x 280
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 12140
Tải trọng cho phép Kg 17100
Trọng lượng toàn bộ Kg 29675
Số chỗ ngồi Chỗ 3
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo)
Kiểu WP10.340E32
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xi lanh cc 9726
Đường kính x Hành trình piston mm 126x 130
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 340pS/2200 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 1250N.m/1400~1600 vòng/phút
Cầu sau   Cầu láp 13 tấn, tỷ số truyền 4.444
Bán kính vòng quay tối thiểu m 11,5
Dung tích thùng nhiên liệu lít 380 (hợp kim nhôm)
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) 
Tỷ số truyền hộp số chính i1=12.10; i2=9.42; i3=7.32; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.21; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59
   
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
sau Phụ thuộc, nhíp lá
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu DRC (bố thép) 
Thông số lốp trước/sau 11.00R20
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc - kê
9 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm / 200.000 Km 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem