Đang tải dữ liệu ...

Xe tải 5 chân thaco auman c340 20t5 20 tấn 5 giá tốt

Giá bán: 1 Tỷ 180 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0933805906
570 QL13, P. Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TPHCM
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

 

Xe tải 5 chân thaco auman c340 20t5 20 tấn 5 giá tốt Ảnh số 38351971

Có xe Giao ngay cho Khách hàng

Giá mới chưa thùng: 1.180.000.000, giá cũ: 1.259.000.000

Hỗ trợ ngân hàng 70%, lãi xuất thấp 
Liên hệ trực tiếp để được giá tốt nhất .

Mr Quân 0933.805.906

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO AUMAN C340b

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ


THACO AUMAN C34

 

1

KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

12122503560 (mm)

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

9702382150 (mm)

Chiều dài cơ sở

mm

1800+3700+1350+1350 mm

Vệt bánh xe

trước/sau

1954 /1860

Khoảng sáng gầm xe

mm

260

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

11,5

Khả năng leo dốc

%

39%

Tốc độ tối đa

km/h

90

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

Trọng lượng bản thân

Kg

13305

Tải trọng cho phép

Kg

20500

Trọng lượng toàn bộ

Kg

34000

Số chỗ ngồi

Chỗ

3

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE) - WEICHAI (Công nghệ Áo)

Kiểu

WP10.340E32

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

Dung tích xi lanh

cc

9726

Đường kính x Hành trình piston

mm

126x 130

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

340pS/1900 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

1250N.m/1400~1600 vòng/phút

Bán kính vòng quay tối thiểu

m

11,5

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

380 (hợp kim nhôm)

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.

Hộp số

Fast (Mỹ) 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) 

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1=12,10; ih2=9,42; ih3=7.31; ih4=5,71; ih5=4,46; ih6=3,48; ih7=2,71; ih8=2,11; ih9=1,64; ih10=1,28; ih11=1,00; ih12=0,78; iR1=11,56; iR2=2,59

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

Kiểu hệ thống lái

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

sau

Phụ thuộc, nhíp lá

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

Thông số lốp

trước/sau

11.00R20

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

Hệ thống phanh

Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay loc - kê


Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem