Thông số chung: Jac HFC1030K - 1,5T Thùng Kín |
Trọng lượng bản thân : |
2250 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1290 |
kG |
- Cầu sau : |
960 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1500 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
3945 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5420 x 1960 x 2197 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
3630 x 1810 x 370 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
2800 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1460/1395 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
HFC4DA1-1 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
68 kW/ 3600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Thùng kín
- Vách ngoài bằng inox dập sóng chổng rỉ
- Vách trong bằng tôn chống rỉ phẳng
- Ở giữa có lớp cách nhiệt
- Khung xương bằng sắt hộp sơn chống rỉ
- 4 trụ bằng sắt U đúc tiêu chuẩn
- Đà dọc bằng U đúc
- Đà ngang bằng U đúc
- Bát thùng
- Đĩa thùng
- Hộp đèn sau
- Cảng bảo vệ hông 2 bên
- Cảng bảo vệ sau
- Vè bánh xe
- Cửa hông (có hoặc không)
- Đèn trong thùng
- Có thể mở thêm cửa hông
- Chất liệu: Tôn, Inox, Composite, Nhôm