Xe ben 2.5 tan o hai phong |
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO FLD250C | |
1 | ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | QC480ZLQ | ||
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp | ||
Dung tích xi lanh | cc | 1809 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 80 x 90 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 52 / 3000 | |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 131 / 2000 | |
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực | ||
Số tay | 05 số tiến, 01 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=5,17 / ih2=2,88 / ih3=1,645 / ih4=1,000 / ih5=0,839 / iR=4,306 (Hộp số phụ: 1,00; ip2 = 1,889) | ||
Tỷ số truyền cuối | 5,375 | ||
3 | HỆ THỐNG LÁI | Trục vít ê cu, cơ khí | |
4 | HỆ THỐNG PHANH | Phanh thuỷ lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống. | |
5 | HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | ||
6 | LỐP XE | ||
Trước/Sau | 6.00-14 | ||
7 | KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4310 x 1730 x 2020 | |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2300 x 1590 x 500 (1,8 m3) | |
Vệt bánh trước | mm | 1300 | |
Vệt bánh sau | mm | 1240 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2300 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 185 | |
8 | TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 1880 | |
Tải trọng | kg | 2490 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 4500 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
9 | ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 45 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,8 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 75 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 70 |
Gia xe ben 2.5 tan tai hai phong |