Xe tải 8t hải phòng
xe tai 8t hai phong xe tai 8t 4 cua hong hai phong |
Xe tải 8 tấn 4 cửa hông hải phòng |
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO OLLIN800A | |
1 | ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | YC4E140-20 | ||
Loại | Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 4257 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 110 x 112 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 140 / 2800 | |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 420 / 1400 ~ 1800 | |
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1= 6,515 / ih2=3,917 / ih3=2,346 / ih4=1,429 / ih5=1,000 / i6=0,814 / iR=6,061 | ||
Tỷ số truyền cuối | 6,33 | ||
3 | HỆ THỐNG LÁI | Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực | |
4 | HỆ THỐNG PHANH | Tang trống, khí nén hai dòng, phanh tay lốc kê | |
5 | HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá. | ||
6 | LỐP XE | ||
Trước/Sau | 9.00-20 / Dual 9.00-20 | ||
7 | KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 9210 x 2450 x 2630 | |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 6900 x 2290 x 600 | |
Vệt bánh trước | mm | 1818 | |
Vệt bánh sau | mm | 1800 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 5200 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 270 | |
8 | TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 5400 | |
Tải trọng | kg | 8000 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 13595 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | |
9 | ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 23 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 10,1 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 90 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 220 |
Giá xe tải 8 tấn Hải Phòng |
Địa chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm- Đông Hải 2- Hải An- Hải Phòng