Bán sắt xi cơ sở(Hyundai Chassis HD310)và xe tải thùng HD310 - 24 tấn của Hyundai với thông số như sau:
Thông số cơ bản:
- Hệ thống dẫn động: vô lăng bên trái, bố trí dẫn động 8x4
- Khoảng tâm cầu: 7,040(mm). (1,700 + 4,040 + 1,300 mm)
- Động cơ(D6AC): 340 mã lực tại 2,000 vòng/phút(EuroII)
- Momen xoắn lớn nhất: 148 KG.M tại 1,200 vòng/ phút
- Thể tích choán chỗ của Piston: 11,149 CC.
- Hệ thống truyền động: 10 số tiến, 2 số lùi(số sàn)
- Các hạng mục khác theo tiêu chuẩn của nhà máy
Thông số tiêu chuẩn:
- Điều hoà
- Trợ lực lái
- AM/FM radio casssette
- Cửa sổ điện
- Ghế có đệm khí và khoá vị trí
- Thiết bị truyền lực PTO
Thông số kỹ thuật chi tiết vui lòng liên hệ để được cung cấp - theo tiêu chuẩn nguyên bản của Hyundai Motor sản xuất.
Giao hàng trong 45 đến 65 ngày
Giao xe tại chân công trình, hoá đơn đầy đủ theo giá bán
Gía tham khảo : 1,52 tỷ gồm VAT 10%, xuất hoá đơn theo giá bán
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:
Nguyễn Thành Phương
Hyundai special and commercial vehicle trading
0943148925
email: phuongnguyen.hyundai@gmail.com
1. Kích thước trọng lượng
Nội dung
HD310
Kiểu cabin
Can bin lật, Có chỗ ngủ
Khoảng cách tâm trục bánh xe trước & sau
Ngắn
Hệ thống lái
LHD, 6x4
Sử dụng động cơ
D6AC
Kích thướcc (mm)
Kích thước cơ sở
1,700 + 4,040 + 1,300 = 7,040
Toàn bộ
Dài
11,395
Rộng
2,495
Cao
2,910
Khoảng cách tâm
hai bánh xe
Trước
2,040
Sau
1,850
Phần treo của thân xe
Trước
1,925
Sau
2,430
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhât
275
Trọng lượng (kg)
Trọng lượng không tải
9,903
Trọng lượng lớn nhất của xe
36,200
Phân phối lên cầu trước
12,600
Phân phối lên cầu sau
11,800 X 2
* Trọng tải lớn nhất của xe khi có tải bao gồm trọng lượng cho phép đè lên cầu trước và cầu sau
2. Thông số tính toán cuả xe
Nội dung
Chassis HD310(Short)
Tốc độ lớn nhât (km/h)
94
Góc dốc lớn nhất (tan)
0.456
Bán kinh vòng quay nhỏ nhât (m)
10.8
3. Đặc 3. Đặc điểm kỹ thuật
Động cơ
Model
D6AC
Số xi lanh
06 Xi lanh thăng hàng, có tubo tăng áp
Công suất/Mômen xoắn lớn nhất
340/148 (Euro II)
Ắc quy
24V-150AH
Hộp số
Model
M12S 2x 5
Kiểu
10 tiến, 2 số lùi
Tỷ số truyền động trục sau
5.571
Lốp (trước và sau)
12R 22.5 – 16PR
Phanh chân
Điều khiến bằng khí nén hai dòng
Bình nhiên liệu, lít
380