Bán sắt xi tải Hyundai HD260 loại ngắn, sử dụng đóng các loại xe chuyên dụng như xi téc, xe phun tưới nước, chở nhựa đường, xe ép rác, và một số loại xe khác.
Gía bán tham khảo: 1,4 tỷ, VAT 10%
Chi tiết về thông số kỹ thuật và các vấn đề khác xin vui lòng liên hệ:
Nguyễn Thành Phương
0943148925
email: phuongnguyen.hyundai@gmail.com
yahoo: phuongkorea06
1. Kích thước trọng lượng |
||||
Nội dung |
HD260 |
|||
Kiểu cabin |
Can bin lật, Có chỗ ngủ |
|||
Khoảng cách tâm trục bánh xe trước & sau |
Ngắn |
|||
Hệ thống lái |
|
LHD, 6x4 |
||
Sử dụng động cơ |
|
D6AC |
||
Kích thướcc (mm) |
|
|
||
Kích thước cơ sở |
4,350 + 1,300 = 5,650 |
|||
Toàn bộ |
Dài |
9,635 |
||
Rộng |
2,495 |
|||
Cao |
2,910 |
|||
Khoảng cách tâm |
Trước |
2,040 |
||
Sau |
1,850 |
|||
Phần treo của thân xe |
Trước |
1,495 |
||
Sau |
2,490 |
|||
|
||||
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhât |
285 |
|||
Trọng lượng (kg) |
|
|||
Trọng lượng không tải |
8,195 |
|||
Trọng lượng lớn nhất của xe |
27,900 |
|||
Phân phối lên cầu trước |
6,300 |
|||
Phân phối lên cầu sau |
10,800 X 2 |
|||
* Trọng tải lớn nhất của xe khi có tải bao gồm trọng lượng cho phép đè lên cầu trước và cầu sau |
||||
2. Thông số tính toán cuả xe |
||||
Nội dung |
Chassis HD260(Short) |
|||
Tốc độ lớn nhât (km/h) |
118 |
|||
Góc dốc lớn nhất (tan) |
0.525 |
|||
Bán kinh vòng quay nhỏ nhât (m) |
8.1 |
|||
3. Đặc 3. Đặc điểm kỹ thuật |
||||
Động cơ |
Model |
D6AC |
||
Số xi lanh |
06 Xi lanh thăng hàng, có tubo tăng áp |
|||
Công suất/Mômen xoắn lớn nhất |