NHÃN HIỆU | VEAMVT751 | |
Số loại | VT 751 TK | VT 751 MB |
Tảitrọngchophép:(kg) | 7070 kg | 7160 kg |
Trọng lượng bản thân (kg) | 3820 | 3775 |
Tổng trọng lượng : (kg) | 11130 | 11085 |
Kích thước tổng thể (mm) | 8020 x 2230 x 3090 | 7960 x 2270 x3080 |
Kích thước lòng thùng | 6050 x 2050 x 1870 | 6050 x 2080 x 790/1870 |
Chiều dài cơ sở | 4500 | 4500 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Số người cho phép chở | 03 | |
Cabin | Hotline: 098.343.7199 | |
Loại | Đơn-kiểu lật | |
Hệ thống âm thanh | FM,USB,thẻ nhớ | |
Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | Hyundai D4DB có turbo tăng áp | |
Dung tích xilanh | 3907 cm3 | |
Công suất max/tốc độ vòng quay ( ps vòng /phút) | 130/2900 | |
Tiêu chuẩn khí xả | EURO II | |
Lốp xe | ||
Số lốp trên trục,I,II dự phòng | 02/04/01 | |
Cỡ lốp I,II | 8.25-16/8.25-16 | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước | Phanh thủy lực,có trợ lực | |
Phanh đỗ | Cơ khí,tác dụng lên trục thứ cấp hộp số | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu/dẫn động | Trục vít-ê cu bi/trợ lực thủy lực | |
Các thông số khác | ||
Điều hòa nhiệt độ | có | |
Dung tích bình nhiên liệu | 100 | |
Tiêu hao nhiên liệu ở 60 km/h | 14 | |
Hệ thống điện | ||
Ắc quy | 02 x 12 V - 85 Ah |