Xe tải foton T3 995Kg hay xe tải Gratour 995Kkg là dòng xe tải nhỏ dưới 1 tấn vừa được tung ra thị trường với nhiều tính năng vượt trội hơn hẳn các dòng xe cùng phân khúc, ắc hẳn sẽ làm mưa làm gió trên trên thị trường trong thời gian tới. Xe 995kg Foton là dòng xe được lắp ráp tại nhà máy Trường Giang, linh kiện 100% được nhập khẩu từ Trung Quốc, được đánh giá cao về chất lượng, hoạt động mạnh mẽ, vận hành bề bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
Xe tải Foton 995kg mui bạt có thiết kế ngoại thất đơn giản, nhưng vô cùng tinh tế và sang trọng. Xe có thiết kế nhỏ gọn, khỏe khoắn dễ dàng di chuyển vào các cung đường nhỏ hẹp, đông dân cư. Có thiết kế lưới khí động học ngoài tăng vẽ thẩm mỹ cho xe còn giúp làm mát két nước, làm mát động cơ giúp xe hoạt động bền bỉ, vận hành êm ái, tăng năng suất hoạt động khi lưu thông. Hệ thống đèn pha halogen có tuổi thọ cao được thiết kế vô cùng sắc sảo, đèn sương mù, đèn tín hiệu.. tất cả tạo nên khoản sáng rộng giúp người dùng dễ dàng quan sát vào ban đêm và thời thiết xấu.
Xe Foton 995kg cũng giống như các xe cùng phân khúc khác, xe có thiết kế nội thất vô cùng sang trọng, thoáng mát dành cho 2 người ngồi và được trang bị đầy đủ các tiện nghi cần thiết nhằm đem lại cảm giác dễ chịu, thoải mái khi ngồi trên xe lưu thông. Hệ thống giải trí ( FM, Radio, Mp3..), hệ thống điều hòa được bố trí có sẵn trên xe mát lạnh, hộp đựng đồ tiện dụng.
Xe tải Foton Gratour 995kg chạy trên nền động cơ vô cùng mạnh mẽ G03-1.2L đạt công suất cực đại 63 Hp/ 6000 rpm giúp xe hoạt động bền bỉ, vận hành êm ái và đặc biệt ít tiêu hao nhiên liệu giúp nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
XE Ô TÔ TẢI THÙNG LỬNG |
Số loại |
FOTON GRATOUR-SX12/DPH.TM |
Trọng lượng bản thân |
1085 KG |
Cầu trước |
550 KG |
Cầu sau |
660 KG |
Tải trọng cho phép chở |
995 KG |
Số người cho phép chở |
2 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ |
2210 KG |
Kích thước xe (D x R x C) |
4400 x 1670 x 1900 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
2290 x 1570 x 360/--- mm |
Khoảng cách trục |
2650 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1320/1370 mm |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
ĐỘNG CƠ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
4W12M1 |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích |
1206 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
63 kW/ 6000 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau |
175 R14 /175 R14 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |